Định nghĩa của từ continent

continentnoun

lục địa, đại lục (lục địa Bắc Mỹ)

/ˈkɒntɪnənt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "continent" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ. Từ tiếng Hy Lạp "kontinens" (κόντινος) có nghĩa là "nối lại, kết nối" và bắt nguồn từ "kontinerein" (κοντινέρεϊν), có nghĩa là "nối lại hoặc kết nối". Từ này được dùng để mô tả khối đất liền của Châu Âu và Châu Á, vốn được cho là một lục địa duy nhất, không bị chia cắt. Khái niệm về một lục địa như một khối đất liền lớn, riêng biệt là một ý tưởng tương đối mới, có từ thế kỷ 16 khi các nhà thám hiểm và nhà vẽ bản đồ châu Âu bắt đầu lập bản đồ thế giới. Thuật ngữ "continent" được đặt ra để mô tả bốn khối đất liền chính của thế giới: Châu Phi, Châu Á, Châu Âu và Châu Mỹ. Theo thời gian, định nghĩa về lục địa đã thay đổi và ngày nay, lục địa thường được định nghĩa là một vùng đất rộng lớn, liên tục, bị ngăn cách bởi các đại dương và có các đặc điểm địa chất và sinh thái riêng biệt.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtiết độ, điều độ

meaningtrinh bạch, trinh tiết

type danh từ

meaninglục địa, đại lục

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) các thuộc địa sáp nhập thành nước Hoa

namespace

connected with the control of your feelings, especially your desire to have sex

liên quan đến việc kiểm soát cảm xúc của bạn, đặc biệt là mong muốn quan hệ tình dục của bạn

Ví dụ:
  • Africa is the second largest continent in the world after Asia.

    Châu Phi là châu lục lớn thứ hai trên thế giới sau Châu Á.

  • Europe is a continent that is rich in cultural heritage and modern-day economies.

    Châu Âu là một châu lục giàu di sản văn hóa và nền kinh tế hiện đại.

  • North America, which encompasses countries such as the United States, Canada, and Mexico, is known for its technological advancements and bustling cities.

    Bắc Mỹ, bao gồm các quốc gia như Hoa Kỳ, Canada và Mexico, nổi tiếng với những tiến bộ công nghệ và các thành phố nhộn nhịp.

  • Australasia, comprised of Australia, New Zealand, and a few nearby island nations, is a relatively isolated continent with a unique flora and fauna.

    Châu Úc, bao gồm Úc, New Zealand và một số quốc đảo lân cận, là một lục địa tương đối biệt lập với hệ động thực vật độc đáo.

  • South America is home to the Amazon rainforest, the world's largest tropical rainforest.

    Nam Mỹ là nơi có rừng mưa Amazon, rừng mưa nhiệt đới lớn nhất thế giới.

Từ, cụm từ liên quan

able to control the bladder and bowels

có khả năng kiểm soát bàng quang và ruột

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan