Định nghĩa của từ township

townshipnoun

Thị trấn

/ˈtaʊnʃɪp//ˈtaʊnʃɪp/

Từ "township" có nguồn gốc từ nước Anh thời trung cổ. Vào thế kỷ 11, Cuộc chinh phạt của người Norman đã dẫn đến việc thiết lập một hệ thống sở hữu đất đai mới, được gọi là hệ thống "manorial". Lãnh chúa của điền trang nắm quyền kiểm soát một vùng đất rộng lớn, được chia thành các đơn vị nhỏ hơn được gọi là "townships." Một thị trấn là một nhóm các trang trại hoặc làng lân cận cùng chia sẻ một vùng đất chung, được gọi là "chung", được sử dụng để chăn thả, săn bắn và các hoạt động cộng đồng khác. Lãnh chúa của điền trang chịu trách nhiệm quản lý và bảo trì thị trấn, và cư dân trả tiền thuê và thuế cho ông ta để đổi lấy việc sử dụng đất chung. Theo thời gian, thuật ngữ "township" được sử dụng để chỉ một khu vực địa lý cụ thể, thường có chính quyền địa phương và các dịch vụ riêng. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng ở nhiều quốc gia nói tiếng Anh, bao gồm cả Hoa Kỳ, để chỉ một khu vực địa lý tương tự.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningquận, huyện (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), Ca

meaningkhu da đen (Nam phi)

namespace

a town or part of a town where black people had to live in the past, and where many still live today

một thị trấn hoặc một phần của thị trấn nơi người da đen phải sống trong quá khứ và nơi mà nhiều người vẫn sống ngày nay

Ví dụ:
  • It was the first black township to have its own community radio station.

    Đây là thị trấn da đen đầu tiên có đài phát thanh cộng đồng riêng.

a division of a county that is a unit of local government

một bộ phận của quận là một đơn vị của chính quyền địa phương