Định nghĩa của từ province

provincenoun

tỉnh

/ˈprɒvɪns//ˈprɑːvɪns/

Từ "province" bắt nguồn từ tiếng Latin "provincia", có nghĩa là "district" hoặc "lãnh thổ được giao cho một thống đốc". Ở La Mã cổ đại, provincia dùng để chỉ một tỉnh của La Mã, một đơn vị lãnh thổ của Đế chế La Mã do một quan tổng đốc hoặc tỉnh trưởng La Mã cai quản. Đế chế La Mã được chia thành các tỉnh, mỗi tỉnh có chính quyền, hệ thống thuế và lực lượng quân sự riêng. Thuật ngữ tiếng Latin "provincia" bắt nguồn từ "provisionem", có nghĩa là "assignment" hoặc "bổ nhiệm". Từ "province" sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ "province," và vẫn giữ nguyên ý nghĩa của nó kể từ đó. Ngày nay, thuật ngữ "province" vẫn được sử dụng để mô tả một đơn vị lãnh thổ của một quốc gia, thường có chính quyền hoặc cơ cấu hành chính riêng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtỉnh

meaning(tôn giáo) địa phận, giáo khu (dưới quyền tổng giám mục)

meaning(sử học) (La

namespace

one of the areas that some countries are divided into with its own local government

một trong những khu vực mà một số quốc gia được chia thành với chính quyền địa phương của mình

Ví dụ:
  • the provinces of Canada

    các tỉnh của Canada

  • the central province of Ghor

    tỉnh miền trung Ghor

all the parts of a country except the capital city

tất cả các vùng của đất nước ngoại trừ thủ đô

Ví dụ:
  • The show will tour the provinces after it closes in London.

    Chương trình sẽ đi lưu diễn các tỉnh sau khi kết thúc ở London.

  • a shy young man from the provinces

    một thanh niên nhút nhát đến từ tỉnh lẻ

Ví dụ bổ sung:
  • She's from the provinces and not familiar with Rome.

    Cô ấy đến từ các tỉnh lẻ và không quen thuộc với Rome.

  • There are a number of press agencies based in London and in the provinces.

    Có một số cơ quan báo chí có trụ sở tại London và các tỉnh.

a person’s particular area of knowledge, interest or responsibility

lĩnh vực kiến ​​thức, mối quan tâm hoặc trách nhiệm cụ thể của một người

Ví dụ:
  • Such decisions are normally the province of higher management.

    Những quyết định như vậy thường thuộc thẩm quyền quản lý cấp cao hơn.

  • I'm afraid the matter is outside my province (= I cannot or need not deal with it).

    Tôi e rằng vấn đề nằm ngoài tỉnh của tôi (= tôi không thể hoặc không cần giải quyết nó).

Ví dụ bổ sung:
  • Love should no longer be the sole province of the poet.

    Tình yêu không còn là lãnh địa duy nhất của nhà thơ nữa.

  • Once the province of IT departments, these devices are emerging as consumer products.

    Từng là địa bàn của các bộ phận CNTT, những thiết bị này đang nổi lên như những sản phẩm tiêu dùng.

  • Spirituality is no longer regarded as the exclusive province of organized religion.

    Tâm linh không còn được coi là lĩnh vực độc quyền của tôn giáo có tổ chức.