Định nghĩa của từ laminate

laminatenoun

gia công

/ˈlæmɪnət//ˈlæmɪnət/

Từ "laminate" bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 từ tiếng Latin "lamina", có nghĩa là "tấm phẳng" hoặc "tấm mỏng". Vào thời điểm đó, thuật ngữ laminate dùng để chỉ quá trình liên kết nhiều lớp vật liệu mỏng, chẳng hạn như gỗ hoặc kim loại, với nhau để tạo thành một vật liệu tổng hợp duy nhất, bền hơn. Trong bối cảnh vật liệu xây dựng, laminate ban đầu được dùng để chỉ quá trình liên kết các lớp gỗ với nhau để tạo thành những tấm ván dày và bền. Kỹ thuật này trở nên phổ biến vào cuối những năm 1800 do tình trạng thiếu hụt gỗ nguyên khối chất lượng cao. Trong thời hiện đại, thuật ngữ laminate đã trở thành thuật ngữ chỉ quá trình liên kết các vật liệu với nhau để tạo ra sản phẩm cuối cùng. Ví dụ, laminate thường được sử dụng trong nhiều quy trình sản xuất khác nhau ngày nay, từ việc tạo ra bảng mạch điện tử đến sản xuất vật liệu tổng hợp dùng trong xây dựng và thiết kế. Trong mỗi trường hợp, laminate liên quan đến việc liên kết nhiều lớp với nhau bằng chất kết dính hoặc các chất kết dính khác để tạo ra sản phẩm cuối cùng có độ bền, độ bền và hiệu suất tổng thể cao hơn so với từng lớp riêng lẻ. Nhìn chung, cán màng, có nguồn gốc từ tiếng Latin "lamina", đã trở thành một kỹ thuật sản xuất thiết yếu với nhiều ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp.

Tóm Tắt

type động từ

meaningcán mỏng, dát mỏng

namespace
Ví dụ:
  • The countertop in the kitchen is made of laminated material, making it resistant to stains and scratches.

    Mặt bàn bếp được làm bằng vật liệu nhiều lớp, có khả năng chống bẩn và trầy xước.

  • The student's laminated ID card easily slides through the printer, creating a new copy without any smudging or fading.

    Thẻ căn cước học sinh được cán màng dễ dàng trượt qua máy in, tạo ra một bản sao mới mà không bị nhòe hoặc phai màu.

  • The laminated flooring in the house provides a smooth and easy-to-clean surface, perfect for high-traffic areas.

    Sàn gỗ công nghiệp trong nhà mang lại bề mặt nhẵn và dễ lau chùi, hoàn hảo cho những khu vực có lưu lượng đi lại cao.

  • The laminated surface of the desk protects it from spills and accidental ink stains, keeping it looking new for years to come.

    Bề mặt phủ nhiều lớp của bàn giúp bảo vệ bàn khỏi bị đổ nước và vết mực vô tình, giúp bàn luôn trông như mới trong nhiều năm.

  • The laminated parchment paper ensures that my baking sheets don't stick, allowing me to effortlessly slide the treats off the pan and onto a plate.

    Giấy dầu nhiều lớp đảm bảo khay nướng của tôi không bị dính, giúp tôi dễ dàng lấy bánh ra khỏi khay và chuyển vào đĩa.

  • The laminated menu in the restaurant is easy to read and doesn't crumple or fade in wet conditions, making it convenient for customers to order their meals.

    Thực đơn ép nhựa trong nhà hàng dễ đọc và không bị nhăn hay phai màu trong điều kiện ẩm ướt, giúp khách hàng thuận tiện khi gọi món.

  • The laminated labels on the furniture protect them from wear and tear, ensuring that they look as good as new even after years of use.

    Các nhãn ép nhựa trên đồ nội thất giúp bảo vệ chúng khỏi bị hao mòn, đảm bảo chúng trông như mới ngay cả sau nhiều năm sử dụng.

  • The laminated brochure provided by the travel agency helps to keep information about the trip organized and easy to understand, without any coating needing to be added.

    Tờ rơi được ép nhựa do công ty lữ hành cung cấp giúp lưu giữ thông tin về chuyến đi một cách có tổ chức và dễ hiểu mà không cần phải tráng thêm bất kỳ lớp phủ nào.

  • The laminated folders used in the boardroom help to protect sensitive information, preventing any unauthorized personnel from gaining access.

    Các tập tài liệu ép nhựa được sử dụng trong phòng họp giúp bảo vệ thông tin nhạy cảm, ngăn chặn bất kỳ nhân viên không được phép nào có thể truy cập.

  • The laminated material used to pack the patient's prescriptions ensures that they won't spoil or leak, providing a safe and secure transportation option for healthcare providers.

    Vật liệu nhiều lớp dùng để đóng gói đơn thuốc của bệnh nhân đảm bảo thuốc không bị hỏng hoặc rò rỉ, mang đến giải pháp vận chuyển an toàn và bảo mật cho các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe.