Định nghĩa của từ industrial

industrialadjective

công nghiệp, kỹ nghệ

/ɪnˈdʌstrɪəl/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "industrial" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "indus" vào thế kỷ 16, có nghĩa là "Ấn Độ". Lý do là vì Công ty Đông Ấn, một công ty thương mại của Anh, là một trong những doanh nghiệp công nghiệp sớm nhất và nổi bật nhất ở châu Âu. Các hoạt động của công ty tại Ấn Độ và các khu vực khác ở châu Á đã dẫn đến sự phát triển của các quy trình và công nghệ sản xuất mới, sau đó được áp dụng cho các ngành công nghiệp khác ở châu Âu. Theo thời gian, thuật ngữ "industrial" đã dùng để chỉ bất kỳ hoạt động hoặc lĩnh vực nào liên quan đến sản xuất và chế tạo, chứ không chỉ riêng Công ty Đông Ấn. Vào thế kỷ 18, Cách mạng Công nghiệp đã củng cố thêm mối liên hệ của thuật ngữ này với máy móc, nhà máy và sản xuất hàng loạt. Ngày nay, "industrial" được sử dụng để mô tả nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ sản xuất và xây dựng đến năng lượng và vận tải.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) công nghiệp

typeDefault

meaning(thuộc) công nghiệp

namespace

connected with industry

kết nối với ngành công nghiệp

Ví dụ:
  • an industrial dispute

    tranh chấp công nghiệp

  • industrial unrest

    bất ổn công nghiệp

  • an industrial accident

    một tai nạn công nghiệp

  • Industrial production fell in December by 1.4 per cent.

    Sản xuất công nghiệp giảm 1,4% trong tháng 12

  • policy with regard to future industrial development

    chính sách liên quan đến phát triển công nghiệp trong tương lai

  • India has a large industrial sector.

    Ấn Độ có một ngành công nghiệp lớn.

  • a huge industrial complex

    một khu công nghiệp lớn

  • the country's industrial base

    cơ sở công nghiệp của đất nước

Từ, cụm từ liên quan

used by industries

được sử dụng bởi các ngành công nghiệp

Ví dụ:
  • industrial chemicals

    hóa chất công nghiệp

having many industries

có nhiều ngành nghề

Ví dụ:
  • an industrial city/town

    một thành phố/thị trấn công nghiệp

  • an industrial society

    một xã hội công nghiệp

  • the world’s leading industrial nations

    các quốc gia công nghiệp hàng đầu thế giới

Từ, cụm từ liên quan

very great in extent or amount

rất lớn về mức độ hoặc số lượng

Ví dụ:
  • They had made industrial quantities of food.

    Họ đã sản xuất số lượng thực phẩm công nghiệp.

  • They were guilty of fraud on an industrial scale.

    Họ đã phạm tội gian lận ở quy mô công nghiệp.