Định nghĩa của từ laconic

laconicadjective

vắn tắt

/ləˈkɒnɪk//ləˈkɑːnɪk/

Thuật ngữ "laconic" xuất phát từ vùng Laconia của Hy Lạp cổ đại, nằm ở phía nam bán đảo Peloponnese. Người Sparta, có nguồn gốc từ Laconia, nổi tiếng với cách nói ngắn gọn và súc tích, do được huấn luyện quân sự nghiêm ngặt. Từ "laconic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "λακωνικός" (lakōnikòs), có nghĩa là "thuộc về hoặc liên quan đến Laconia" hoặc "người Sparta". Đặc biệt, cách tiếp cận bảo thủ của người Sparta đối với giao tiếp về cơ bản là một chiến lược quân sự được thiết kế để che giấu ý định của họ và tránh tiết lộ thông tin quan trọng cho kẻ thù. Nguồn gốc của từ "laconic" làm nổi bật phong cách giao tiếp khác thường và đặc biệt của dân làng, và ngày nay nó vẫn được sử dụng như một biệt danh để mô tả những biểu đạt gián tiếp nhưng hiệu quả hoặc những nhận xét ngắn gọn của ai đó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningvắn tắt; gọn gàng; súc tích

examplea laconic answer: một câu trả lời vắn tắt gọn gàng

examplea laconic style: lối hành văn súc tích

namespace
Ví dụ:
  • The military general gave laconic responses to all the reporter's questions, refusing to provide any further details.

    Vị tướng quân đội chỉ trả lời ngắn gọn mọi câu hỏi của phóng viên và từ chối cung cấp thêm thông tin chi tiết.

  • In the quiet of the library, the librarian's laconic greeting was all that was needed to convey their welcome.

    Trong sự yên tĩnh của thư viện, lời chào ngắn gọn của thủ thư là tất cả những gì cần thiết để truyền tải sự chào đón của họ.

  • The CEO's laconic remarks during the board meeting left everyone wondering what exactly he was thinking.

    Những phát biểu ngắn gọn của CEO trong cuộc họp hội đồng quản trị khiến mọi người tự hỏi ông đang nghĩ gì.

  • The detective's laconic statements during the interrogation left the suspects guessing as to what evidence he had against them.

    Những tuyên bố ngắn gọn của thám tử trong quá trình thẩm vấn khiến nghi phạm đoán già đoán non về bằng chứng mà anh ta có chống lại họ.

  • The writer's laconic comments in a critically acclaimed novel left readers puzzled, but also captivated by the enigmatic nature of the text.

    Những bình luận ngắn gọn của tác giả trong một cuốn tiểu thuyết được đánh giá cao khiến độc giả bối rối, nhưng cũng bị cuốn hút bởi bản chất bí ẩn của văn bản.

  • The athlete's laconic replies during interviews left fans to speculate as to what was going on inside their head.

    Những câu trả lời ngắn gọn của vận động viên trong các cuộc phỏng vấn khiến người hâm mộ phải suy đoán xem anh ấy đang nghĩ gì trong đầu.

  • The artist's laconic remarks during the exhibition's opening night led the viewers to appreciate the art on display even more.

    Những phát biểu ngắn gọn của nghệ sĩ trong đêm khai mạc triển lãm đã khiến người xem đánh giá cao hơn tác phẩm nghệ thuật được trưng bày.

  • The politician's laconic statements during the campaign trail impressed the voters with his straightforwardness and candidness.

    Những tuyên bố ngắn gọn của chính trị gia này trong suốt quá trình vận động tranh cử đã gây ấn tượng với cử tri vì sự thẳng thắn và bộc trực của ông.

  • The bartender's laconic comment, "That'll be six dollars," left the customer wriggling in his seat, but also grateful for the swiftness of the service.

    Lời bình luận ngắn gọn của người pha chế, "Sáu đô la thôi," khiến khách hàng ngọ nguậy trên ghế, nhưng cũng biết ơn vì sự phục vụ nhanh chóng.

  • The journalist's laconic remarks during the interview left the celebrity squirming under the glare of the camera's piercing lenses.

    Những lời bình luận ngắn gọn của nhà báo trong cuộc phỏng vấn khiến người nổi tiếng này phải bối rối dưới ánh sáng chói lóa của ống kính máy ảnh.