Định nghĩa của từ monosyllabic

monosyllabicadjective

đơn âm

/ˌmɒnəsɪˈlæbɪk//ˌmɑːnəsɪˈlæbɪk/

Từ "monosyllabic" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15. Từ này được mượn từ tiếng Pháp "monosyllabique", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "monosyllabus", là sự kết hợp của "monos" (đơn lẻ) và "syllaba" (âm tiết). Điều thú vị là từ "monosyllabic" thường được dùng để mô tả các ngôn ngữ, chẳng hạn như tiếng Trung, thường sử dụng các từ một âm tiết. Tuy nhiên, nó cũng có thể được dùng để mô tả các từ hoặc cụm từ chỉ có một âm tiết, bất kể ngôn ngữ nào.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningmột âm tiết, đơn âm

namespace

having only one syllable

chỉ có một âm tiết

Ví dụ:
  • a monosyllabic word

    một từ đơn âm tiết

  • The command given by the drill sergeant was monosyllabic and precise: "Yes, sir!"

    Mệnh lệnh do trung sĩ huấn luyện đưa ra chỉ có một âm tiết và chính xác: "Vâng, thưa ngài!"

  • The security guard's responses were cold and monosyllabic when questioned about the break-in.

    Câu trả lời của nhân viên bảo vệ rất lạnh lùng và đơn điệu khi được hỏi về vụ đột nhập.

  • The mumble of the subway passenger behind me consisted solely of short, monosyllabic grunts.

    Tiếng lầm bầm của hành khách đi tàu điện ngầm phía sau tôi chỉ là những tiếng rên rỉ ngắn ngủi, đơn âm.

  • The astronaut's radio transmissions were monosyllabic and clipped as he diligently carried out his duties on the space station.

    Các cuộc truyền thanh của phi hành gia chỉ có một âm tiết và ngắt quãng khi ông cần mẫn thực hiện nhiệm vụ của mình trên trạm vũ trụ.

saying very little, in a way that appears rude to other people

nói rất ít, theo cách có vẻ thô lỗ với người khác

Ví dụ:
  • Ralph grew increasingly monosyllabic as the evening progressed.

    Ralph ngày càng đơn âm khi màn đêm buông xuống.