Định nghĩa của từ curt

curtadjective

Curt

/kɜːt//kɜːrt/

Từ "curt" có một lịch sử thú vị. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "court", có nghĩa là "short" hoặc "brief" trong lời nói hoặc cách nói. Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "curtus," có nghĩa là "ngắn". Vào thế kỷ 14, từ "curt" đã đi vào tiếng Anh, ban đầu có nghĩa là "brief" hoặc "ngắn gọn". Theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng để mô tả thái độ hoặc giọng điệu của một người, cụ thể là đột ngột hoặc quá súc tích. Ví dụ, một người "curt" có thể đáp lại lời chào thân thiện của ai đó bằng một câu đơn giản "okay" hoặc "hello" mà không có chút ấm áp hay nhiệt tình nào. Ngày nay, "curt" thường được dùng để mô tả hành vi của một người là thô lỗ, không thân thiện hoặc lạnh lùng. Mặc dù có nguồn gốc từ ý nghĩa ngắn gọn, từ "curt" đã mang hàm ý tiêu cực, ám chỉ sự thiếu ấm áp hoặc tính nhân văn trong các tương tác của một người.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcộc lốc, cụt ngủn

examplea answer: câu trả lời cộc lốc

meaning(văn học) ngắn gọn

namespace
Ví dụ:
  • The salesperson had a quite curt manner, which made the customer uncomfortable during the negotiation.

    Nhân viên bán hàng có cách cư xử khá cộc lốc, khiến khách hàng cảm thấy không thoải mái trong quá trình đàm phán.

  • After the briefing, the captain issued curt instructions to the crew, emphasizing the importance of their duties.

    Sau cuộc họp giao ban, thuyền trưởng đã đưa ra chỉ dẫn ngắn gọn cho thủy thủ đoàn, nhấn mạnh tầm quan trọng của nhiệm vụ của họ.

  • The curt tone of the teacher's reprimand left the student feeling embarrassed and ashamed.

    Giọng điệu khiển trách cộc lốc của giáo viên khiến cậu học sinh cảm thấy xấu hổ và ngượng ngùng.

  • The curt reply of the customer service representative made the caller doubt the company's commitment to customer satisfaction.

    Câu trả lời ngắn gọn của nhân viên dịch vụ khách hàng khiến người gọi nghi ngờ về cam kết của công ty trong việc làm hài lòng khách hàng.

  • The curt behavior of the housekeeper towards the guests left an unfavorable impression on them, which could negatively affect future business.

    Thái độ thô lỗ của người quản gia đối với khách đã để lại ấn tượng không tốt cho họ, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh trong tương lai.

  • The manager's curt demeanor raised doubts about his leadership abilities and his ability to work harmoniously with his team.

    Thái độ cộc cằn của người quản lý làm dấy lên nghi ngờ về khả năng lãnh đạo và khả năng làm việc hài hòa với nhóm của ông.

  • The curt response from the doctor left the patient feeling uncertain about the diagnosis and treatment options.

    Câu trả lời ngắn gọn của bác sĩ khiến bệnh nhân cảm thấy không chắc chắn về chẩn đoán và phương pháp điều trị.

  • The curtness of the employee's conversation was jarring, as it was inconsistent with their usual welcoming demeanor.

    Sự ngắn gọn trong cuộc trò chuyện của nhân viên này thật khó chịu vì nó không phù hợp với thái độ chào đón thường ngày của họ.

  • The curt email from the boss left the employee feeling demotivated and questioning the company's policies and decisions.

    Email ngắn gọn từ ông chủ khiến nhân viên cảm thấy mất động lực và nghi ngờ các chính sách và quyết định của công ty.

  • The curtness of the store assistant's answer showed that the cooperation with the customer was minimal and further communication would be difficult.

    Câu trả lời ngắn gọn của nhân viên bán hàng cho thấy sự hợp tác với khách hàng là rất ít và việc giao tiếp sau đó sẽ rất khó khăn.