Định nghĩa của từ terse

terseadjective

TERSE

/tɜːs//tɜːrs/

Từ "terse" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "terse," có nghĩa là "curt" hoặc "ngắn gọn". Từ tiếng Pháp cổ này có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "tertius", có nghĩa là "third" hoặc "trung gian", có thể là vì một câu phát biểu ngắn gọn là một câu phát biểu súc tích và đi thẳng vào vấn đề, tránh giải thích dài dòng không cần thiết. Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 để mô tả lời nói, văn bản hoặc ngôn ngữ súc tích và trực tiếp, thường đến mức cộc lốc hoặc đột ngột. Ví dụ, một câu trả lời ngắn gọn có thể là một phản hồi nhanh chóng và thẳng thắn, bỏ qua các chi tiết không cần thiết.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningngắn gọn; súc tích (văn)

namespace
Ví dụ:
  • The boss delivered a terse response to their suggestions, simply saying, "I'll think about it."

    Ông chủ chỉ trả lời ngắn gọn những đề xuất của họ rằng: "Tôi sẽ suy nghĩ về điều đó".

  • Her terse letters were often curt and lacked a warm tone.

    Những lá thư ngắn gọn của bà thường ngắn gọn và thiếu giọng điệu ấm áp.

  • The doctor's terse diagnosis didn't offer much hope for a cure.

    Chẩn đoán ngắn gọn của bác sĩ không mang lại nhiều hy vọng về việc chữa khỏi bệnh.

  • The waiter's terse demeanor made the customers uneasy and prompted them to leave without eating.

    Thái độ cộc lốc của người phục vụ khiến khách hàng cảm thấy không thoải mái và muốn rời đi mà không ăn gì.

  • The politician's terse statements during the debate left his opponents flustered and unsure how to respond.

    Những tuyên bố ngắn gọn của chính trị gia trong cuộc tranh luận khiến đối thủ của ông bối rối và không biết phải phản ứng thế nào.

  • The coach's terse comments during practice caused the players to doubt their abilities and feel demotivated.

    Những bình luận ngắn gọn của huấn luyện viên trong buổi tập khiến các cầu thủ nghi ngờ khả năng của mình và cảm thấy mất động lực.

  • The lawyer's terse questioning of the witness left some doubt in the jury's mind about their credibility.

    Câu hỏi ngắn gọn của luật sư đối với nhân chứng khiến bồi thẩm đoàn có phần nghi ngờ về độ tin cậy của họ.

  • The captain's terse orders during the game put a lot of pressure on the team and caused them to make some unfortunate mistakes.

    Những mệnh lệnh ngắn gọn của đội trưởng trong suốt trận đấu đã gây ra rất nhiều áp lực cho toàn đội và khiến họ mắc một số sai lầm đáng tiếc.

  • The hideously terse text message left her feeling frustrated and confused.

    Tin nhắn ngắn gọn đến kinh khủng đó khiến cô cảm thấy bực bội và bối rối.

  • The customer's terse remarks during the interaction left the salesperson feeling rude and unhappy about the experience.

    Những nhận xét ngắn gọn của khách hàng trong quá trình tương tác khiến nhân viên bán hàng cảm thấy thô lỗ và không hài lòng về trải nghiệm này.