Định nghĩa của từ succinct

succinctadjective

cô đọng

/səkˈsɪŋkt//səkˈsɪŋkt/

Từ "succinct" có nguồn gốc từ tiếng Latin "succinctus," có nghĩa đen là "kéo chặt" hoặc "cô đọng". Vào thời cổ đại, những người lính La Mã sẽ quấn chặt áo dài quanh chân để tránh bị thương khi diễu hành, tạo ra thuật ngữ "succinctus" như một cách mô tả các vật thể bị nén hoặc cô đọng. Việc sử dụng thuật ngữ "succinctus" như một biện pháp tu từ mô tả ngôn ngữ súc tích và đi thẳng vào vấn đề có thể bắt nguồn từ các tác phẩm của Cicero vào thế kỷ thứ nhất trước Công nguyên. Theo thời gian, cách sử dụng succinctus trong văn học đã phát triển thành từ tiếng Anh "succinct." Nghĩa của từ succinct trong tiếng Anh hiện đại là một tính từ được dùng để mô tả một cái gì đó chính xác, ngắn gọn và đi thẳng vào vấn đề, giúp dễ hiểu và lĩnh hội hơn. Ví dụ, tóm tắt ngắn gọn là cách trình bày thông tin ngắn gọn và rõ ràng, loại bỏ các chi tiết không cần thiết và rườm rà để dễ hiểu và dễ nhớ hơn. Tóm lại, ngắn gọn là một từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "kéo chặt", theo thời gian đã phát triển để bao hàm cách sử dụng hiện tại của nó trong tiếng Anh hiện đại như một biện pháp văn học, làm nổi bật ngôn ngữ chính xác, ngắn gọn và đúng trọng tâm.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningngắn gọn, cô đọng

namespace
Ví dụ:
  • The CEO's memo was succinct, clearly outlining the company's new strategy in just two pages.

    Bản ghi nhớ của CEO rất ngắn gọn, nêu rõ chiến lược mới của công ty chỉ trong hai trang.

  • The lawyer presented her argument in a succinct and persuasive manner, leaving the judge with no doubt about her client's innocence.

    Luật sư trình bày lập luận của mình một cách ngắn gọn và thuyết phục, khiến thẩm phán không còn nghi ngờ gì nữa về sự vô tội của thân chủ.

  • The report's executive summary was succinct and to the point, providing a clear overview of the findings without unnecessary detail.

    Bản tóm tắt của báo cáo ngắn gọn và đúng trọng tâm, cung cấp cái nhìn tổng quan rõ ràng về những phát hiện mà không có chi tiết không cần thiết.

  • In his speech, the politician made a succinct and compelling case for his policies, gaining the support of the crowd.

    Trong bài phát biểu của mình, chính trị gia này đã đưa ra lập luận ngắn gọn và thuyết phục cho chính sách của mình, giành được sự ủng hộ của đám đông.

  • The project manager delivered a succinct update to the team, outlining the current status and any outstanding issues that required attention.

    Người quản lý dự án đã cung cấp bản cập nhật ngắn gọn cho nhóm, nêu rõ tình hình hiện tại và mọi vấn đề nổi bật cần được quan tâm.

  • The company's product manual was succinct and user-friendly, making it easy for customers to understand how to use the product effectively.

    Sổ tay hướng dẫn sản phẩm của công ty ngắn gọn và thân thiện với người dùng, giúp khách hàng dễ dàng hiểu cách sử dụng sản phẩm hiệu quả.

  • The parliamentary debate was succinct, with each speaker making a clear and concise argument for their position.

    Cuộc tranh luận tại quốc hội diễn ra ngắn gọn, mỗi diễn giả đều đưa ra lập luận rõ ràng và súc tích cho quan điểm của mình.

  • The writer's article was succinct and persuasive, making a compelling argument for change.

    Bài viết của tác giả ngắn gọn và thuyết phục, đưa ra lập luận thuyết phục cho sự thay đổi.

  • The entrepreneur's pitch was succinct and compelling, leaving the investors with no doubt about the potential of the startup.

    Bài thuyết trình của doanh nhân rất ngắn gọn và hấp dẫn, khiến các nhà đầu tư không còn nghi ngờ gì nữa về tiềm năng của công ty khởi nghiệp.

  • The doctor's diagnosis was succinct and reassuring, providing the patient with a clear understanding of their condition and treatment options.

    Chẩn đoán của bác sĩ rất ngắn gọn và đáng tin cậy, giúp bệnh nhân hiểu rõ về tình trạng bệnh và các phương án điều trị của mình.