Định nghĩa của từ clipped

clippedadjective

đã cắt

/klɪpt//klɪpt/

Từ "clipped" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Động từ "clip" ban đầu có nghĩa là "cắt hoặc véo" và được dùng để mô tả hành động cắt hoặc tỉa một thứ gì đó, chẳng hạn như tóc hoặc móng tay. Từ này phát triển từ tiếng Đức nguyên thủy "*klipiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "clip" như trong "gắn hoặc buộc chặt". Nghĩa của "clipping" như trong việc cắt xén các từ hoặc cụm từ, như trong việc cắt ngắn hoặc cắt bỏ chúng, có thể là sự mở rộng ẩn dụ của nghĩa gốc. Nghĩa của "clipped" này xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, đặc biệt là trong bối cảnh ngữ âm và ngữ âm học, khi nó đề cập đến việc sửa đổi âm thanh hoặc từ bằng cách cắt xén hoặc rút ngắn chúng.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningbị cắt cụt

exampleclipped form-hình thức bị cắt cụt

meaningrõ ràng và nhanh (lời nói)

namespace
Ví dụ:
  • The gardener trimmed the hedges until their branches were neatly clipped.

    Người làm vườn cắt tỉa hàng rào cho đến khi cành cây được cắt tỉa gọn gàng.

  • The stylist gave the model a clipped, pixie cut.

    Nhà tạo mẫu đã cắt tóc ngắn cho người mẫu theo kiểu tóc pixie.

  • The airport security officer clipped the traveler's boarding pass.

    Nhân viên an ninh sân bay đã cắt thẻ lên máy bay của hành khách.

  • The dog's furry tail was clipped close to the body.

    Chiếc đuôi lông của con chó được cắt sát vào cơ thể.

  • The sailor's hair was clipped short to avoid getting in his eyes while on watch.

    Tóc của người thủy thủ được cắt ngắn để tránh tóc vướng vào mắt khi đang trực.

  • The nail salon beautician clipped the customer's nails so they would look tidy and groomed.

    Nhân viên thẩm mỹ tại tiệm làm móng cắt móng cho khách hàng để móng trông gọn gàng và sạch sẽ.

  • The busy executive's schedule was clipped due to unforeseen circumstances beyond his control.

    Lịch trình bận rộn của giám đốc điều hành đã bị cắt ngắn do những tình huống bất ngờ nằm ​​ngoài tầm kiểm soát của ông.

  • The landscaper clipped the shrubs into pristine geometric shapes.

    Người làm vườn đã cắt tỉa các bụi cây thành những hình dạng hình học nguyên sơ.

  • The vigilant ornithologist clipped bird feathers to study their structure and flight.

    Nhà điểu học cảnh giác đã cắt lông chim để nghiên cứu cấu trúc và cách bay của chúng.

  • The winning horse's tail was clipped to prevent it from getting caught in the stirrups during the race.

    Đuôi của con ngựa chiến thắng sẽ được cắt tỉa để tránh bị kẹt vào bàn đạp trong suốt cuộc đua.

Từ, cụm từ liên quan

All matches