Định nghĩa của từ pithy

pithyadjective

pithy

/ˈpɪθi//ˈpɪθi/

"Pithy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "pitha", có nghĩa là "marrow" hoặc "chất mềm, xốp bên trong thân cây". Điều này ám chỉ bản chất cốt lõi, thiết yếu của lõi cây. Theo thời gian, "pithy" đã phát triển để mô tả một thứ gì đó cô đọng và đầy đủ chất, giống như chính lõi cây. Ý nghĩa này có thể xuất hiện vì lõi cây được coi là trái tim của cây, chứa đựng bản chất của cây. Ngày nay, "pithy" được dùng để ca ngợi bài viết hoặc bài phát biểu ngắn gọn, có sức tác động và đi thẳng vào trọng tâm của vấn đề.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) ruột cây; giống ruột cây; nhiều ruột (cây)

meaning(thuộc) tuỷ sống; giống tuỷ sống, nhiều tuỷ sống

meaningmạnh mẽ, đấy sức sống, đầy nghị lực

namespace
Ví dụ:
  • The speaker delivered a pithy one-liner that left the audience in stitches.

    Diễn giả đã đưa ra một câu nói ngắn gọn khiến khán giả cười nghiêng ngả.

  • Her responses were always pithy and to the point, making her a respected authority in her field.

    Câu trả lời của bà luôn ngắn gọn và đúng trọng tâm, khiến bà trở thành một chuyên gia được kính trọng trong lĩnh vực của mình.

  • The pithy letter from the publisher was a disappointment, but the author knew that rejection was just part of the process.

    Lá thư ngắn gọn từ nhà xuất bản khiến tôi thất vọng, nhưng tác giả biết rằng sự từ chối chỉ là một phần của quá trình.

  • The senator's pithy remarks during the debate caught the attention of the media, solidifying his position as a rising star in politics.

    Những phát biểu ngắn gọn của thượng nghị sĩ trong cuộc tranh luận đã thu hút sự chú ý của giới truyền thông, củng cố vị thế của ông như một ngôi sao đang lên trong chính trường.

  • The pithy comments from the critic were taken with a grain of salt, as the artist knew that beauty is often in the eye of the beholder.

    Những lời bình luận ngắn gọn của nhà phê bình đã không được chú ý nhiều, vì nghệ sĩ biết rằng cái đẹp thường nằm trong mắt người xem.

  • The pithy notes scribbled in the margins of the book provided a concise and insightful analysis of the text.

    Những ghi chú ngắn gọn được viết bên lề cuốn sách đã cung cấp một phân tích súc tích và sâu sắc về văn bản.

  • The pithy quip during the job interview showed that the candidate had a sense of humor and was comfortable in high-pressure situations.

    Câu nói dí dỏm trong buổi phỏng vấn xin việc cho thấy ứng viên có khiếu hài hước và thoải mái trong những tình huống áp lực cao.

  • The pithy statement in the mission statement emphasized the company's commitment to sustainability and environmental stewardship.

    Tuyên bố ngắn gọn trong sứ mệnh nhấn mạnh cam kết của công ty đối với tính bền vững và quản lý môi trường.

  • The pithy response from the lawyer was both reassuring and comforting, alleviating the client's fears and concerns.

    Câu trả lời ngắn gọn của luật sư vừa trấn an vừa an ủi, làm giảm bớt nỗi sợ hãi và lo lắng của khách hàng.

  • The pithy messages exchanged between spouses in retired life reflected the depth of their love and connection, even after decades of marriage.

    Những thông điệp ngắn gọn được trao đổi giữa vợ chồng khi nghỉ hưu phản ánh chiều sâu tình yêu và sự gắn kết của họ, ngay cả sau nhiều thập kỷ kết hôn.