Định nghĩa của từ lacklustre

lacklustreadjective

mờ nhạt

/ˈlæklʌstə(r)//ˈlæklʌstər/

"Lacklustre" là sự kết hợp của hai từ: "lack" và "lustre". "Lack" có nghĩa là sự vắng mặt hoặc thiếu hụt, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "læccan", nghĩa là "bắt giữ" hoặc "bắt lấy". "Lustre" ám chỉ bề mặt sáng bóng, bóng loáng, bắt nguồn từ tiếng Latin "lustrum", nghĩa là "purification" hoặc "lustration", thường liên quan đến khoảng thời gian năm năm. Do đó, "lacklustre" theo nghĩa đen có nghĩa là "thiếu độ bóng" hoặc "thiếu độ sáng", gợi ý về phẩm chất buồn tẻ, vô hồn hoặc không có cảm hứng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglờ đờ, không sáng (mắt...)

namespace

not interesting or exciting; not bright

không thú vị hoặc thú vị; không sáng

Ví dụ:
  • There were signs of discontent at the party's lacklustre performance.

    Đã có dấu hiệu bất bình trước thành tích mờ nhạt của đảng.

Ví dụ bổ sung:
  • The minister always appeared lacklustre and undynamic.

    Bộ trưởng luôn tỏ ra mờ nhạt, thiếu năng động.

  • The vocal soloists were generally lacklustre.

    Các nghệ sĩ solo vocal nhìn chung mờ nhạt.

not bright or shining; dull

không sáng hoặc tỏa sáng; đần độn

Ví dụ:
  • The conditioner will revitalize lacklustre hair.

    Dầu xả sẽ phục hồi mái tóc thiếu sức sống.