without color or very pale
không có màu hoặc rất nhạt
- a colorless liquid like water
một chất lỏng không màu như nước
- colorless lips
môi không màu
- The water in the lake was completely colorless, as if it was free of any minerals or nutrients.
Nước trong hồ hoàn toàn không màu, như thể nó không có bất kỳ khoáng chất hay chất dinh dưỡng nào.
- The Suez Canal contains a highly saline water, which appears to be utterly colorless due to the absence of any organic matter.
Kênh đào Suez chứa nước có độ mặn cao, dường như hoàn toàn không màu do không có bất kỳ chất hữu cơ nào.
- The sapphire in its natural form is colorless, making it seem almost invisible unless placed beside other gemstones.
Đá sapphire ở dạng tự nhiên không màu, khiến nó gần như vô hình trừ khi được đặt cạnh các loại đá quý khác.
not interesting
không thú vị
- a colorless personality
một nhân cách không màu
Từ, cụm từ liên quan