Định nghĩa của từ colorless

colorlessadjective

không màu

/ˈkʌlələs//ˈkʌlərləs/

"Colorless" là sự kết hợp của các từ tiếng Anh cổ "cēol" (có nghĩa là "lạnh, lạnh") và "lēas" (có nghĩa là "không có, thiếu"). Từ này ban đầu ám chỉ thứ gì đó thiếu ấm áp hoặc sống động, không chỉ là màu sắc. Theo thời gian, "cēol" chuyển thành "color" và ý nghĩa phát triển để mô tả cụ thể sự vắng mặt của màu sắc. Đến thế kỷ 14, "colorless" vẫn giữ nguyên định nghĩa hiện tại, nhấn mạnh vào sự thiếu sắc thái thị giác.

namespace

without color or very pale

không có màu hoặc rất nhạt

Ví dụ:
  • a colorless liquid like water

    một chất lỏng không màu như nước

  • colorless lips

    môi không màu

  • The water in the lake was completely colorless, as if it was free of any minerals or nutrients.

    Nước trong hồ hoàn toàn không màu, như thể nó không có bất kỳ khoáng chất hay chất dinh dưỡng nào.

  • The Suez Canal contains a highly saline water, which appears to be utterly colorless due to the absence of any organic matter.

    Kênh đào Suez chứa nước có độ mặn cao, dường như hoàn toàn không màu do không có bất kỳ chất hữu cơ nào.

  • The sapphire in its natural form is colorless, making it seem almost invisible unless placed beside other gemstones.

    Đá sapphire ở dạng tự nhiên không màu, khiến nó gần như vô hình trừ khi được đặt cạnh các loại đá quý khác.

not interesting

không thú vị

Ví dụ:
  • a colorless personality

    một nhân cách không màu

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches