Định nghĩa của từ tepid

tepidadjective

ấm áp

/ˈtepɪd//ˈtepɪd/

Từ tiếng Anh "tepid" bắt nguồn từ tiếng Latin "tepidus," có nghĩa là "ấm khi chạm vào nhưng không nóng". Từ tiếng Latin này là sự kết hợp của hai gốc: "tem-" có nghĩa là "ấm" và "-pidus", tương ứng với tiền tố tiếng Anh "a-" hoặc "un-" và biểu thị sự thiếu hụt hoặc trái nghĩa của một cái gì đó. Do đó, "tepidus" có thể được dịch sơ bộ là "không hoàn toàn ấm", ngụ ý trạng thái ấm áp hoặc nhiệt độ nhẹ. Từ tiếng Anh "tepid" lần đầu tiên xuất hiện vào đầu thế kỷ 17 và ban đầu nó có hàm ý cụ thể hơn, ám chỉ nước không quá nóng nhưng vẫn ấm hơn nhiệt độ cơ thể. Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm bất kỳ nhiệt độ nào không quá lạnh hoặc quá nóng, chẳng hạn như nước ấm, không khí ở nhiệt độ phòng hoặc thời tiết ôn hòa. Từ này có liên quan đến các từ tiếng Anh khác có chung gốc tiếng Latin "pidus", chẳng hạn như tiền tố "apo-" và "a-", cũng như các từ như "pituitary" và "putrefy" có chứa gốc "putes", có thể bắt nguồn từ cùng một nguồn trong tiếng Latin. Mối liên hệ từ nguyên giữa các từ này đóng vai trò như một lời nhắc nhở về lịch sử phong phú và nguồn gốc chung làm nền tảng cho tiếng Anh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningấm, âm ấm

meaning(nghĩa bóng) nhạt nhẽo, hững hờ, lãnh đạm

namespace

slightly warm, sometimes in a way that is not pleasant

hơi ấm áp, đôi khi không dễ chịu chút nào

Ví dụ:
  • tepid tea

    trà ấm

  • a tepid bath

    tắm nước ấm

  • She stood under the tepid shower.

    Cô đứng dưới vòi sen ấm áp.

  • The water in the hotel room was tepid, making it unpleasant to take a shower.

    Nước trong phòng khách sạn hơi ấm, khiến việc tắm rửa trở nên khó chịu.

  • She served us tepid tea, which was far from refreshing.

    Cô ấy phục vụ chúng tôi trà ấm, chẳng hề mát chút nào.

Từ, cụm từ liên quan

not enthusiastic

không nhiệt tình

Ví dụ:
  • The play was greeted with tepid applause.

    Vở kịch được chào đón bằng những tràng pháo tay nồng nhiệt.

  • The deal drew a tepid response from shareholders.

    Thương vụ này đã thu hút phản ứng ôn hòa từ các cổ đông.

Từ, cụm từ liên quan