Định nghĩa của từ unvarying

unvaryingadjective

không có gì khác

/ʌnˈveəriɪŋ//ʌnˈveriɪŋ/

Từ "unvarying" được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "un-" có nghĩa là "not" với tính từ "varying". "Varying" xuất phát từ động từ "vary", bắt nguồn từ tiếng Latin "varius" có nghĩa là "khác biệt, đa dạng". Do đó, "unvarying" theo nghĩa đen có nghĩa là "không thay đổi", biểu thị một cái gì đó vẫn không đổi, không thay đổi và nhất quán. Nguồn gốc của nó bắt nguồn từ gốc tiếng Latin có nghĩa là "different", làm nổi bật khái niệm ngược lại - không thay đổi và ổn định.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thay đổi, không biến đổi

namespace
Ví dụ:
  • The beat of the drum was unvarying and steady, creating a hypnotic rhythm that drew the dancers into a trance.

    Nhịp trống không thay đổi và đều đặn, tạo nên một nhịp điệu thôi miên khiến người nhảy như chìm vào trạng thái xuất thần.

  • The noon sun beat down without a break, its unvarying heat a scorching weight on the sand.

    Ánh nắng buổi trưa chiếu xuống không ngừng nghỉ, sức nóng không thay đổi của nó tạo nên sức nóng thiêu đốt trên bãi cát.

  • The ocean tide came in relentlessly, the unvarying rhythm of the waves a constant reminder of the power of nature.

    Thủy triều dâng lên không ngừng, nhịp điệu không đổi của những con sóng là lời nhắc nhở liên tục về sức mạnh của thiên nhiên.

  • The clock ticked away unvaryingly, its andirons clanging softly in the still room.

    Chiếc đồng hồ vẫn tích tắc đều đặn, tiếng chiêng gõ nhẹ nhàng vang lên trong căn phòng tĩnh lặng.

  • The wind whistled through the trees, its unvarying gusts stirring the leaves into a dance.

    Gió rít qua những tán cây, những cơn gió giật liên hồi khuấy động những chiếc lá nhảy múa.

  • She poured the syrupy tea into the glass with unvarying steadiness, her motions precise and deliberate.

    Cô rót trà siro vào ly với sự bình tĩnh không thay đổi, động tác chính xác và thận trọng.

  • The engine rushed along the tracks, the unvarying sound of metal on metal a familiar symphony.

    Đầu máy xe lửa lao nhanh trên đường ray, âm thanh không thay đổi của kim loại chạm vào kim loại tạo nên một bản giao hưởng quen thuộc.

  • She carried the weight of her sorrow with unvarying grace, her heart heavy with memories.

    Bà mang trong mình nỗi buồn với vẻ đẹp không thay đổi, trái tim trĩu nặng những kỷ niệm.

  • The alarm buzzed unvaryingly every Monday, prompting her bleary eyes to open to a fresh work week.

    Tiếng chuông báo thức reo đều đặn vào mỗi thứ Hai, đánh thức đôi mắt mệt mỏi của cô dậy để đón chào một tuần làm việc mới.

  • The chord progression of the song remained unvaryingly upbeat, the melody enveloping her in a bright refrain.

    Tiến trình hợp âm của bài hát vẫn không thay đổi theo nhịp điệu vui tươi, giai điệu bao trùm cô trong điệp khúc tươi sáng.