Định nghĩa của từ gash

gashnoun

Gash

/ɡæʃ//ɡæʃ/

Nguồn gốc của từ "gash" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gæs", có nghĩa là "rãnh sâu". Thuật ngữ này được dùng để mô tả vết thương hoặc vết cắt ăn sâu vào thịt, tạo ra một rãnh dài và sâu. Từ tiếng Anh cổ "gæs" có liên quan đến từ tiếng Na Uy cổ "gōs", cũng có nghĩa là "furrow" hoặc "gash." Tất cả những từ này đều bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "gōs", có nghĩa là "gap" hoặc "mở". Điều thú vị là từ "gash" cũng được dùng như một từ lóng để chỉ một cách diễn đạt thô tục hoặc tục tĩu, thường được dùng thay cho một từ chửi thề. Việc sử dụng thuật ngữ này có từ cuối thế kỷ 19, khi nó được sử dụng như một cách nói giảm nói tránh cho ngôn ngữ thô tục hơn. Nhìn chung, thuật ngữ "gash" đã phát triển theo thời gian, nhưng nguồn gốc của nó trong tiếng Anh cổ làm nổi bật ý nghĩa ban đầu của nó là một vết thương hoặc vết cắt sâu và có rãnh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvết thương dài và sâu; vết cắt dài và sâu

meaning(kỹ thuật) vết cắt, vết khắc, vết rạch

type ngoại động từ

meaningrạch một vết cắt dài và sâu

namespace
Ví dụ:
  • After slipping on the icy sidewalk, Sarah's foot hit the curb and left a painful gash on her ankle.

    Sau khi trượt chân trên vỉa hè đóng băng, chân của Sarah đập vào lề đường và để lại vết thương đau đớn ở mắt cá chân.

  • The burglar used a sharp knife to make a deep gash in the bank's security system, allowing him to bypass the alarm undetected.

    Tên trộm đã dùng một con dao sắc để rạch một đường sâu trên hệ thống an ninh của ngân hàng, giúp hắn vượt qua được hệ thống báo động mà không bị phát hiện.

  • The hiker's leg got caught in the thorny bushes, causing a long gash to appear on her shin.

    Chân của người đi bộ đường dài bị kẹt vào bụi gai, gây ra một vết rạch dài trên ống chân.

  • The surgeon made a careful incision, resulting in a small but precise gash on the patient's stomach before extracting the infected tissue.

    Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện một đường rạch cẩn thận, tạo một vết rạch nhỏ nhưng chính xác trên bụng bệnh nhân trước khi lấy ra phần mô bị nhiễm trùng.

  • In the heat of the argument, Tom's fingernail scratch unwittingly resulted in a small but deep gash down Nick's cheek.

    Trong lúc nóng giận, móng tay của Tom đã vô tình cào vào má Nick và gây ra một vết rạch nhỏ nhưng sâu.

  • With the stroke of the razor in a careless mistake, the sharp edge sliced through Michael's skin, leaving a deep gash on his neck.

    Chỉ vì một sai lầm bất cẩn mà lưỡi dao sắc đã cắt xuyên qua da của Michael, để lại một vết rạch sâu trên cổ anh.

  • The rogue shark took a deadly bite out of Jenn's lower leg, leaving a massive gash in its path.

    Con cá mập hung dữ đã cắn một nhát chí mạng vào chân dưới của Jenn, để lại một vết rạch lớn trên đường đi.

  • The bomb exploded in a chaotic mess, leaving scores of people injured with deep, bloody gashes all over their bodies.

    Quả bom phát nổ trong hỗn loạn, khiến hàng chục người bị thương với những vết thương sâu, đẫm máu trên khắp cơ thể.

  • The fingernails of the racing driver deeply gashed the rival's steering wheel during an intense competition, hindering his control of the vehicle.

    Móng tay của tay đua đã cắt sâu vào vô lăng của đối thủ trong một cuộc đua căng thẳng, cản trở khả năng điều khiển xe của anh ta.

  • The earthquake left the city in chaos, leaving people in its wake arrayed with countless jagged gashes on their skins.

    Trận động đất đã khiến thành phố hỗn loạn, để lại những người dân với vô số vết cắt lởm chởm trên da.

Từ, cụm từ liên quan

All matches