Định nghĩa của từ keep up

keep upphrasal verb

theo kịp

////

Nguồn gốc của cụm từ "keep up" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Vào thời điểm đó, cụm từ này được viết là "kype upe" và được dùng để chỉ "kêu lên" hoặc "cảnh báo". Cụm từ này bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "cypan" (có nghĩa là khóc hoặc hét lên) và "uppan" (có nghĩa là lên hoặc cao). Những từ này được kết hợp để tạo thành "kype upe", trở thành "kype upe" trong tiếng Anh trung đại. Theo thời gian, ý nghĩa của "keep up" đã thay đổi. Trong thế kỷ 15 và 16, nó có nghĩa là "tiếp tục với cùng tốc độ" hoặc "không tụt lại phía sau". Cách giải thích này có lẽ xuất phát từ khái niệm duy trì vị trí hoặc bám sát phía sau ai đó. Cụm từ này đã xuất hiện trong văn học qua nhiều thế kỷ, bao gồm cả trong các vở kịch của Shakespeare. Ví dụ, trong "As You Like It", Jaques sử dụng cụm từ này khi nói với những người lữ hành: "Bây giờ, các bạn, hãy cổ vũ nào? Giữ vững tinh thần, chúng ta hãy bắt tay vào làm việc: tay của bạn, tay của bạn!" Ngày nay, "keep up" thường được sử dụng để khuyến khích ai đó tiếp tục một nhiệm vụ hoặc duy trì ở một mức hiệu suất nhất định. Nó cũng được sử dụng trong thể thao để khuyến khích người chơi duy trì năng lượng và sự tập trung của họ. Tóm lại, nguồn gốc của "keep up" có thể bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh trung đại "kype upe", theo thời gian đã phát triển thành có nghĩa là "tiếp tục với cùng tốc độ" hoặc "không tụt hậu". Ý nghĩa này vẫn tồn tại cho đến ngày nay và cụm từ này vẫn thường được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày.

namespace

to make something stay at a high level

để làm cho cái gì đó ở mức cao

Ví dụ:
  • The high cost of raw materials is keeping prices up.

    Chi phí nguyên liệu thô cao đang khiến giá cả tăng cao.

to continue something at the same, usually high, level

tiếp tục một cái gì đó ở cùng một mức độ, thường là cao

Ví dụ:
  • The enemy kept up the bombardment day and night.

    Kẻ thù tiếp tục bắn phá cả ngày lẫn đêm.

  • We're having difficulty keeping up our mortgage payments.

    Chúng tôi đang gặp khó khăn trong việc thanh toán tiền thế chấp.

  • Well done! Keep up the good work/Keep it up!

    Làm tốt lắm! Tiếp tục làm tốt nhé/Tiếp tục cố gắng nhé!

to make something remain at a high level

làm cho cái gì đó vẫn ở mức cao

Ví dụ:
  • They sang songs to keep their spirits up.

    Họ hát để nâng cao tinh thần.

to continue to use or practise something

tiếp tục sử dụng hoặc thực hành cái gì đó

Ví dụ:
  • to keep up old traditions

    để duy trì các truyền thống cũ

  • Do you still keep up your Spanish?

    Bạn vẫn còn duy trì tiếng Tây Ban Nha chứ?

to take care of a house, garden, etc. so that it stays in good condition

chăm sóc nhà cửa, vườn tược, v.v. để chúng luôn trong tình trạng tốt

Từ, cụm từ liên quan