Định nghĩa của từ adherence

adherencenoun

tuân thủ

/ədˈhɪərəns//ədˈhɪrəns/

Từ "adherence" bắt nguồn từ tiếng Latin "adhaerere", có nghĩa là "bám chặt" hoặc "bám víu". Tiền tố "ad-" có nghĩa là "to" hoặc "hướng tới", và gốc "haerere" có nghĩa là "dính chặt". "Adherence" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ban đầu, nó ám chỉ hành động bám chặt vào một bề mặt, nhưng nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm việc bám chặt vào các nguyên tắc, quy tắc hoặc kế hoạch. Từ này có liên quan chặt chẽ với "adherent", có nghĩa là "một người ủng hộ một người, nguyên tắc hoặc mục đích cụ thể".

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự dính chặt, sự bám chặt

meaningsự tham gia, sự gia nhập (đảng phái...)

meaningsự tôn trọng triệt để; sự trung thành với, sự gắn bó với; sự giữ vững (ý kiến, lập trường...)

typeDefault

meaning(Tech) dính; độ dính

namespace
Ví dụ:
  • Patients are encouraged to maintain high levels of medication adherence in order to manage their chronic illness effectively.

    Bệnh nhân được khuyến khích duy trì mức độ tuân thủ dùng thuốc cao để kiểm soát bệnh mãn tính của mình một cách hiệu quả.

  • The success of a smoking cessation program depends on the individual's ability to adhere to the prescribed quit plan.

    Sự thành công của chương trình cai thuốc lá phụ thuộc vào khả năng tuân thủ kế hoạch cai thuốc đã đề ra của mỗi cá nhân.

  • Adherence to a strict diet and exercise regime is crucial for achieving significant weight loss and improving overall health.

    Việc tuân thủ chế độ ăn kiêng và tập thể dục nghiêm ngặt là rất quan trọng để giảm cân đáng kể và cải thiện sức khỏe tổng thể.

  • To prevent the recurrence of bacteria or viruses, it's important to follow recommended dental hygiene routines, which include regular brushing and flossing with adherence.

    Để ngăn ngừa vi khuẩn hoặc vi-rút tái phát, điều quan trọng là phải tuân thủ các thói quen vệ sinh răng miệng được khuyến nghị, bao gồm chải răng và dùng chỉ nha khoa thường xuyên.

  • The physician recommended a course of antibiotics for treatment, and adherence to the prescription's instructions is essential for ensuring a full cure.

    Bác sĩ đề nghị một đợt điều trị bằng thuốc kháng sinh và việc tuân thủ theo hướng dẫn của đơn thuốc là điều cần thiết để đảm bảo bệnh được chữa khỏi hoàn toàn.

  • For individuals with long-term medical conditions, routine check-ups and lifestyle changes are necessary to maintain adherence and monitor progress.

    Đối với những người mắc bệnh mãn tính, cần kiểm tra sức khỏe định kỳ và thay đổi lối sống để duy trì sự tuân thủ và theo dõi tiến triển.

  • Despite the potentially worst-case scenarios in a health crisis, adherence to sanitary and isolation practices is a non-negotiable safety precaution.

    Bất chấp những kịch bản xấu nhất có thể xảy ra trong cuộc khủng hoảng sức khỏe, việc tuân thủ các biện pháp vệ sinh và cách ly là biện pháp phòng ngừa an toàn không thể thương lượng.

  • Following a recommended therapeutic treatment or treatment plan with adherence is incredibly rewarding in the long run, as the outcome can result in improved symptoms and overall well-being.

    Việc tuân thủ theo phác đồ điều trị hoặc phương pháp điều trị được khuyến nghị sẽ mang lại lợi ích to lớn về lâu dài, vì kết quả có thể cải thiện các triệu chứng và sức khỏe tổng thể.

  • Studies show that patients who have high levels of medication adherence have lower hospitalization rates and are generally healthier in the long term.

    Các nghiên cứu cho thấy những bệnh nhân tuân thủ dùng thuốc ở mức độ cao có tỷ lệ nhập viện thấp hơn và nhìn chung khỏe mạnh hơn về lâu dài.

  • Maintaining medication adherence is vital for minimizing the occurrence of adverse drug reactions, which could negatively affect overall health and well-being.

    Việc tuân thủ dùng thuốc là rất quan trọng để giảm thiểu khả năng xảy ra các phản ứng có hại của thuốc, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và tinh thần tổng thể.