Định nghĩa của từ momentum

momentumnoun

Quán tính

/məˈmentəm//məʊˈmentəm/

Từ "momentum" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "momentum" có nghĩa đơn giản là "moment". Tuy nhiên, trong vật lý, động lượng có một ý nghĩa cụ thể hơn. Động lượng là một tính chất vật lý của một vật thể mô tả xu hướng duy trì chuyển động hoặc vận tốc của nó. Theo thuật ngữ khoa học hơn, động lượng được định nghĩa là tích của khối lượng và vận tốc của một vật thể. Khái niệm này lần đầu tiên được Isaac Newton giới thiệu trong định luật chuyển động thứ hai của ông. Định luật thứ hai của Newton mô tả mối quan hệ giữa lực, khối lượng và gia tốc, đồng thời giúp chúng ta hiểu cách các vật thể chuyển động và tương tác với nhau. Từ "momentum" được William Thomson, sau này được gọi là Lord Kelvin, phổ biến hơn vào những năm 1800, sử dụng từ này để mô tả khái niệm tương đương khối lượng-năng lượng trong công trình nghiên cứu về nhiệt động lực học của ông. Kể từ đó, động lượng đã trở thành một khái niệm quan trọng trong nhiều ngành khoa học, bao gồm vật lý, kỹ thuật, sinh học, kinh tế và tâm lý học. Ngày nay, động lượng không chỉ được sử dụng để mô tả các tính chất vật lý của các vật thể chuyển động mà còn để mô tả sự tích tụ năng lượng, tài nguyên hoặc ý tưởng có thể dẫn đến những thay đổi hoặc kết quả đáng kể. Tóm lại, động lượng là một lực mạnh mẽ giúp chúng ta hiểu thế giới xung quanh và giúp chúng ta có thể dự đoán và kiểm soát các chuyển động và tương tác của các vật thể.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều momenta

meaning(vật lý) động lượng, xung lượng

meaning(thông tục) đà

meaningđược tăng cường mạnh lên

namespace

the ability to keep increasing or developing

khả năng tiếp tục tăng hoặc phát triển

Ví dụ:
  • The fight for his release gathers momentum each day.

    Cuộc đấu tranh để trả tự do cho anh ấy đang thu thập động lực mỗi ngày.

  • They began to lose momentum in the second half of the game.

    Họ bắt đầu mất đà trong nửa sau của trận đấu.

Ví dụ bổ sung:
  • She gave fresh momentum to the campaign.

    Cô ấy đã tạo động lực mới cho chiến dịch.

  • The campaign for change now has considerable momentum.

    Chiến dịch thay đổi hiện đã có động lực đáng kể.

  • The team has lost momentum in recent weeks.

    Đội đã mất đà trong những tuần gần đây.

  • Their momentum has gone, and they feel they cannot fight any longer.

    Động lực của họ đã không còn nữa và họ cảm thấy không thể chiến đấu được nữa.

  • There is plenty of political momentum behind the proposed changes.

    Có rất nhiều động lực chính trị đằng sau những thay đổi được đề xuất.

a force that is gained by movement

một lực có được nhờ chuyển động

Ví dụ:
  • The vehicle gained momentum as the road dipped.

    Chiếc xe lấy đà khi đường xuống dốc.

  • The car gathered momentum as it rolled down the hill.

    Chiếc xe lấy đà khi lăn xuống đồi.

the quantity of movement of a moving object, measured as its mass multiplied by its speed

đại lượng chuyển động của một vật chuyển động, được đo bằng khối lượng của nó nhân với tốc độ của nó

Thành ngữ

have/want none of something
to refuse to accept something
  • I offered to pay but he was having none of it.
  • They pretended to be enthusiastic about my work but then suddenly decided they wanted none of it.
  • none but
    (literary)only
  • None but he knew the truth.
  • none the less
    despite this fact
    none other than
    used to emphasize who or what somebody/something is, when this is surprising
  • Her first customer was none other than Mrs Obama.