Định nghĩa của từ kayak

kayaknoun

chèo xuồng

/ˈkaɪæk//ˈkaɪæk/

Từ "kayak" có nguồn gốc từ tiếng Inuit của vùng Bắc Cực, hiện được gọi là Nunavut, Greenland và Lãnh thổ Tây Bắc của Canada. Trong tiếng Inuit, từ để chỉ loại thuyền săn được chế tạo từ da động vật căng trên khung gỗ là "qayaq" (phát âm là "ka-YA-k"). Người Inuit sử dụng thuyền kayak để săn bắn, câu cá và vận chuyển trong môi trường khắc nghiệt của họ. Thiết kế của thuyền kayak hoàn toàn phù hợp với nhu cầu của họ, cho phép di chuyển im lặng và lén lút cũng như dễ dàng điều khiển trên vùng nước băng giá. Hoạt động giải trí chèo thuyền kayak trở nên phổ biến vào những năm 1930 sau khi các vật liệu hiện đại như sợi thủy tinh và các kỹ thuật chế tạo tiên tiến cho phép thiết kế phức tạp hơn ra đời. Từ "kayak" kể từ đó đã được sử dụng rộng rãi trong các ngôn ngữ trên toàn thế giới, bao gồm cả tiếng Anh. Mặc dù cách phát âm có thể hơi khác một chút, nhưng ý nghĩa vẫn như vậy: một loại tàu nhỏ, nhẹ được đẩy bằng mái chèo và thường được sử dụng cho mục đích giải trí hoặc các hoạt động săn bắn truyền thống.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningxuồng caiac (xuồng gỗ nhẹ bọc da chó biển của người Et

namespace
Ví dụ:
  • Sarah eagerly packed her kayak for an early morning trip on the serene lake.

    Sarah háo hức chuẩn bị thuyền kayak cho chuyến đi sáng sớm trên hồ nước yên tĩnh.

  • The family spent their weekend mornings kayaking along the picturesque coastline.

    Gia đình dành buổi sáng cuối tuần để chèo thuyền kayak dọc theo bờ biển đẹp như tranh vẽ.

  • Mike, an avid kayaker, enjoyed exploring the remote reaches of the wilderness.

    Mike, một người đam mê chèo thuyền kayak, thích khám phá những vùng hoang dã xa xôi.

  • The kayaking instructor taught us how to maneuver our kayaks in the rapids of the river.

    Người hướng dẫn chèo thuyền kayak đã dạy chúng tôi cách điều khiển thuyền kayak qua ghềnh thác trên sông.

  • The couple paddled their kayaks through the quiet bay, watching the sunset cast amber and orange hues on the water.

    Cặp đôi chèo thuyền kayak qua vịnh yên tĩnh, ngắm hoàng hôn nhuộm màu hổ phách và cam trên mặt nước.

  • Experienced kayakers can test their skills on the challenging opened-water course.

    Những người chèo thuyền kayak có kinh nghiệm có thể thử thách kỹ năng của mình trên đường đua nước mở đầy thử thách.

  • We rented kayaks for a day of leisurely paddling in the calm harbor.

    Chúng tôi thuê thuyền kayak để chèo thuyền thư thái trong bến cảng yên tĩnh.

  • As we drifted along The Great Barrier Reef in our kayaks, we caught glimpses of vibrant fish darting beneath us.

    Khi chúng tôi trôi dọc theo Rạn san hô Great Barrier trên thuyền kayak, chúng tôi thoáng thấy những chú cá đầy màu sắc bơi nhanh bên dưới.

  • Tom forgot to bring his life jacket while kayaking and nearly capsized in the choppy sea.

    Tom quên mang theo áo phao khi chèo thuyền kayak và suýt bị lật úp giữa biển động.

  • The tribe used kayaks made from tree barks to navigate the winding waterways of the Amazon rainforest.

    Bộ tộc này sử dụng thuyền kayak làm từ vỏ cây để di chuyển trên các tuyến đường thủy quanh co của rừng mưa Amazon.