danh từ
sự nhảy
to leap for joy: nhảy lên vì vui sướng
to leap an the enemy: lao vào kẻ thù
quãng cách nhảy qua
to leap at an opportunity: nắm ngay lấy cơ hội
(nghĩa bóng) sự biến đổi thình lình
ngoại động từ leaped, leapt
nhảy qua, vượt qua; bắt nhảy qua
to leap for joy: nhảy lên vì vui sướng
to leap an the enemy: lao vào kẻ thù