Định nghĩa của từ bounder

boundernoun

ranh giới

/ˈbaʊndə(r)//ˈbaʊndər/

Thuật ngữ "bounder" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 ở Anh. Người ta tin rằng thuật ngữ này xuất hiện từ thế giới săn bắn và thể thao cưỡi ngựa. "bounder" dùng để chỉ một con ngựa thiếu kinh nghiệm hoặc chưa được huấn luyện, khiến người cưỡi ngựa nảy lên hoặc lao về phía trước. Theo thời gian, thuật ngữ này mang nghĩa bóng để mô tả một người liều lĩnh, bốc đồng hoặc thiếu tự chủ, giống như cách một con ngựa chưa được huấn luyện có thể nảy lên. Vào những năm 1870, thuật ngữ này trở nên phổ biến trong bối cảnh nghi thức xã hội, đặc biệt là khi đề cập đến những cá nhân bị coi là kém cỏi hoặc thô lỗ trong giao tiếp xã hội. "bounder" là người thiếu tinh tế, dễ mắc lỗi và thường gây rắc rối hoặc hỗn loạn. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng để mô tả một người bị coi là thiếu tinh tế, thiếu suy nghĩ hoặc thiếu kỹ năng xã hội.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ lóng) anh chàng bất lịch sự hay đùa tếu

namespace
Ví dụ:
  • The infamous businessman was exposed as a bounder after it was revealed that he had swindled his investors out of their life savings.

    Vị doanh nhân khét tiếng này đã bị vạch trần là kẻ lừa đảo sau khi có thông tin cho rằng ông đã lừa đảo toàn bộ tiền tiết kiệm của các nhà đầu tư.

  • She accused him of being a bounder after he broke his promise and skipped town with her entire savings account.

    Cô ấy cáo buộc anh là kẻ lang thang sau khi anh phá vỡ lời hứa và bỏ trốn khỏi thị trấn với toàn bộ số tiền tiết kiệm của cô.

  • The politician's reputation was severely damaged when he was caught red-handed engaging in bounder activities.

    Danh tiếng của chính trị gia này đã bị tổn hại nghiêm trọng khi ông bị bắt quả tang đang tham gia vào các hoạt động phạm pháp.

  • The thief was branded a bounder after being caught red-handed stealing valuable antiques from a high-security museum.

    Tên trộm đã bị kết tội sau khi bị bắt quả tang đang đánh cắp đồ cổ có giá trị từ một bảo tàng an ninh nghiêm ngặt.

  • The group of friends were stunned when they discovered that their charming acquaintance was actually a bounder who had been leading them on.

    Nhóm bạn vô cùng sửng sốt khi phát hiện ra rằng người quen đáng yêu của họ thực chất là một gã lang thang đã dẫn đường cho họ.

  • The salesman's reputation as a bounder preceded him, leaving most potential customers wary of his snazzy sales pitches and promises.

    Tiếng tăm của nhân viên bán hàng này là một kẻ lắm lời, khiến hầu hết khách hàng tiềm năng cảnh giác với những lời chào hàng và lời hứa hấp dẫn của anh ta.

  • The college student's composure was ruffled when she found out that her one-time crush was actually a bounder who had spread vicious rumors about her behind her back.

    Sự bình tĩnh của cô sinh viên đại học đã bị phá vỡ khi cô phát hiện ra rằng người cô từng thầm thương trộm nhớ thực chất là một gã trai hư đã tung tin đồn ác ý về cô sau lưng cô.

  • The promoter knew he had been duped when the bounder performer failed to appear at the scheduled concert, leaving a crowd of disappointed fans in the lurch.

    Nhà tổ chức biết mình đã bị lừa khi nghệ sĩ biểu diễn không xuất hiện tại buổi hòa nhạc đã lên lịch, khiến đám đông người hâm mộ vô cùng thất vọng.

  • The detective's investigation led her to believe that the prime suspect was nothing short of a bounder who had left behind a trail of dead ends and false leads.

    Cuộc điều tra của thám tử khiến cô tin rằng nghi phạm chính không gì khác hơn là một kẻ lang thang đã để lại nhiều ngõ cụt và manh mối sai lệch.

  • The diplomat's diplomatic mission was tarnished when the group of delegates he led turned out to be nothing but bounders who played divisive politics instead of helping to bring about peace.

    Nhiệm vụ ngoại giao của nhà ngoại giao đã bị hoen ố khi nhóm đại biểu do ông dẫn đầu hóa ra chỉ là những kẻ côn đồ chơi trò chính trị gây chia rẽ thay vì giúp mang lại hòa bình.