danh từ
sự nhảy lao đầu xuống (nước...); sự lặn
(hàng không) sự đâm bổ xuống, sự bổ nhào xuống (máy bay)
(hàng hải) sự lặn (tàu ngầm)
nội động từ
nhảy lao đầu xuống (nước...); lặn
(hàng không) đâm bổ xuống, bổ nhào xuống (máy bay)
(hàng hải) lặn (tàu ngầm)