Định nghĩa của từ prance

pranceverb

prance

/prɑːns//præns/

Từ "prance" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ và có liên quan chặt chẽ với từ "prancen," trong tiếng Anh trung đại có nghĩa là "nhảy" hoặc "nhảy vọt". Thuật ngữ này sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại và phát triển để mô tả hành động di chuyển với sải chân tự tin và kiêu hãnh, thường đi kèm với dáng đi cao và đuôi đung đưa. Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "prance" mang nghĩa bóng hơn, mô tả cảm giác tự hào và kiêu ngạo. Hàm ý này vẫn còn trong tiếng Anh hiện đại, trong đó "prance" thường được dùng để mô tả một người quá kiêu hãnh hoặc ngạo mạn. Trong suốt lịch sử của mình, từ "prance" có liên quan chặt chẽ đến ngựa, có thể là do bản chất của chúng là giơ chân cao khi chạy hoặc nhảy. Mối liên hệ từ nguyên này đã ảnh hưởng đến cách sử dụng thuật ngữ tiếng Anh hiện đại, thường sử dụng "prance" để mô tả hành vi ồn ào hoặc quá tự tin của một người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nhảy dựng lên, động tác nhảy dựng lên

meaning(nghĩa bóng) dáng đi nghênh ngang, dáng đi vênh váo

meaning(thông tục) sự nhảy cỡn lên, động tác nhảy cỡn lên

type nội động từ

meaningnhảy dựng lên (ngựa)

meaning(nghĩa bóng) đi nghênh ngang vênh váo, có thái độ ngênh ngang vênh váo

meaning(thông tục) nhảy cỡn lên

namespace

to move quickly with exaggerated steps so that people will look at you

di chuyển nhanh chóng với các bước phóng đại để mọi người sẽ nhìn vào bạn

Ví dụ:
  • The lead singer was prancing around with the microphone.

    Ca sĩ chính đang đi loanh quanh với chiếc micro.

  • She pranced out of the room.

    Cô ấy lao ra khỏi phòng.

  • The foal pranced excitedly around its mother, its hooves striking the ground with a lively rhythm.

    Chú ngựa con nhảy nhót phấn khích xung quanh mẹ nó, móng guốc của nó gõ xuống đất với nhịp điệu sôi động.

  • In the field, the gazelles pranced effortlessly, their long legs carrying them over the grassy terrain.

    Trên cánh đồng, những chú linh dương nhảy nhót một cách dễ dàng, đôi chân dài đưa chúng đi trên địa hình cỏ.

  • The majestic unicorn pranced through the meadow, leaving a trail of sparkling dust in its wake.

    Con kỳ lân uy nghi nhảy nhót qua đồng cỏ, để lại một vệt bụi lấp lánh phía sau.

to move with high steps

di chuyển với các bước cao