Định nghĩa của từ joyless

joylessadjective

không vui

/ˈdʒɔɪləs//ˈdʒɔɪləs/

Từ "joyless" là sự kết hợp của các từ tiếng Anh cổ "geog" (có nghĩa là "joy") và "leas" (có nghĩa là "without"). Do đó, "joyless" theo nghĩa đen có nghĩa là "không có niềm vui". Lần đầu tiên nó xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14, phản ánh nhận thức ngày càng tăng về quang phổ cảm xúc và khái niệm thiếu niềm vui. Nguồn gốc của từ này chỉ ra một sự hiểu biết lâu đời về niềm vui như một trải nghiệm cơ bản của con người và sự vắng mặt của nó như một trạng thái tiềm tàng của sự tồn tại.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông vui, buồn

namespace
Ví dụ:
  • The office became joyless after the departure of several key team members.

    Văn phòng trở nên buồn tẻ sau khi một số thành viên chủ chốt của nhóm rời đi.

  • Every day felt like a chore for Jane, as she struggled to find joy in her mundane routine.

    Mỗi ngày đối với Jane đều như một công việc nặng nhọc khi cô phải đấu tranh để tìm thấy niềm vui trong cuộc sống thường ngày.

  • After the divorce, Richard's house felt joyless and empty.

    Sau khi ly hôn, ngôi nhà của Richard trở nên buồn tẻ và trống trải.

  • Despite its beauty, the art exhibition left Emily feeling joyless and uninspired.

    Mặc dù triển lãm nghệ thuật rất đẹp nhưng lại khiến Emily cảm thấy buồn chán và chán ngắt.

  • The quiet hospital room was joyless and devoid of hope as medical professionals tried to revive the critically ill patient.

    Căn phòng bệnh viện yên tĩnh trở nên buồn tẻ và vô vọng khi các chuyên gia y tế cố gắng hồi sức cho bệnh nhân nguy kịch.

  • The rainy day cast a joyless spell over the normally bustling city streets.

    Ngày mưa mang đến cảm giác buồn tẻ cho những con phố vốn đông đúc của thành phố.

  • The computer screen glowed with dismal numbers, making the accountant's tasks feel joyless and monotonous.

    Màn hình máy tính sáng lên những con số ảm đạm, khiến công việc của nhân viên kế toán trở nên tẻ nhạt và đơn điệu.

  • The sterile environment of the laboratory was joyless and devoid of any signs of life.

    Môi trường vô trùng của phòng thí nghiệm vô cùng buồn tẻ và không có bất kỳ dấu hiệu nào của sự sống.

  • After a long day of hard work, John collapsed into his chair, feeling joyless and drained.

    Sau một ngày dài làm việc vất vả, John ngã gục xuống ghế, cảm thấy vô cùng chán nản và kiệt sức.

  • The abandoned amusement park was joyless and forgotten, a haunting remnant of a once-thriving community.

    Công viên giải trí bị bỏ hoang buồn tẻ và bị lãng quên, là tàn tích ám ảnh của một cộng đồng từng thịnh vượng.