Định nghĩa của từ bleakness

bleaknessnoun

sự ảm đạm

/ˈbliːknəs//ˈbliːknəs/

Từ "bleakness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Tính từ "bleak" ban đầu có nghĩa là "dismal" hoặc "không thoải mái", và nó bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*blakiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "blacker". Từ tiếng Đức nguyên thủy này được cho là bắt chước âm thanh của tiếng kêu của một con quạ. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), "bleak" mang một ý nghĩa cụ thể hơn, ám chỉ một nơi lạnh lẽo, nhiều gió hoặc không có triển vọng. Theo nghĩa này, "bleakness" xuất hiện như một danh từ vào thế kỷ 15, mô tả trạng thái ảm đạm hoặc không khoan nhượng. Ngày nay, "bleakness" thường được dùng để mô tả một môi trường hoang vắng hoặc khắc nghiệt, theo cả nghĩa đen (ví dụ: một khung cảnh ảm đạm) và nghĩa bóng (ví dụ: một tương lai ảm đạm).

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem bleak

namespace

the fact of giving no reason to have hope or expect anything good

thực tế là không có lý do gì để hy vọng hay mong đợi bất cứ điều gì tốt đẹp

Ví dụ:
  • Despite its bleakness, the book is full of comedy.

    Mặc dù có nội dung ảm đạm, cuốn sách vẫn đầy tính hài hước.

the fact of being cold and unpleasant

thực tế là lạnh lùng và khó chịu

Ví dụ:
  • the bleakness of a northern winter

    sự ảm đạm của mùa đông phương Bắc

the fact of being exposed, empty or with no pleasant features

sự việc bị phơi bày, trống rỗng hoặc không có đặc điểm dễ chịu nào

Ví dụ:
  • the bleakness of a run-down city

    sự ảm đạm của một thành phố xuống cấp