Định nghĩa của từ disheartened

disheartenedadjective

chán nản

/dɪsˈhɑːtnd//dɪsˈhɑːrtnd/

"Disheartened" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp tiền tố "dis-" có nghĩa là "without" hoặc "đối lập với" với "heart" và "-ed", một kết thúc phân từ quá khứ. Nguồn gốc của từ này nằm ở ý tưởng "không có trái tim" hoặc "bị tước mất tinh thần hoặc lòng dũng cảm". Sự hiểu biết này phù hợp với ý nghĩa hiện tại của từ này, ngụ ý trạng thái chán nản, nản lòng hoặc mất hy vọng.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm chán nản, làm ngã lòng; làm mất nhuệ khí, làm mất can đảm

namespace
Ví dụ:
  • After losing the major client, the sales team was disheartened and demotivated.

    Sau khi mất đi khách hàng lớn, đội ngũ bán hàng đã chán nản và mất động lực.

  • The poor performance in the exams disheartened the students and dented their confidence.

    Kết quả kém trong kỳ thi khiến học sinh nản lòng và mất đi sự tự tin.

  • The repeated failures to secure the grant left the researcher disheartened and frustrated.

    Những thất bại liên tiếp trong việc xin tài trợ khiến nhà nghiên cứu chán nản và thất vọng.

  • The politician's defeat in the elections disheartened her supporters and marred her reputation.

    Thất bại của chính trị gia này trong cuộc bầu cử đã làm những người ủng hộ bà nản lòng và làm hoen ố danh tiếng của bà.

  • The recovery of the stolen laptop did not bring relief to the detective, who remained disheartened due to the lack of leads.

    Việc tìm lại được chiếc máy tính xách tay bị đánh cắp không làm vị thám tử cảm thấy nhẹ nhõm, anh vẫn chán nản vì không có manh mối nào.

  • The incapacitated leg of the athlete disheartened her as she withdrew from the race.

    Chân bị thương của vận động viên này khiến cô nản lòng và phải rút lui khỏi cuộc đua.

  • The journalist's failed attempts to get an interview with the reclusive personality disheartened her and left her feeling disillusioned.

    Những nỗ lực không thành công của nhà báo trong việc phỏng vấn người đàn ông có tính cách ẩn dật này khiến cô nản lòng và cảm thấy vỡ mộng.

  • The negative feedback from the manager disheartened the team and dampened their spirits.

    Phản hồi tiêu cực từ người quản lý làm cả nhóm nản lòng và giảm tinh thần.

  • Her inability to master the new skill left her disheartened, and she considered calling it quits.

    Việc không thể thành thạo kỹ năng mới khiến cô chán nản và nghĩ đến chuyện bỏ cuộc.

  • The delay in the project's completion disheartened the team and affected their morale, resulting in lower productivity and efficiency.

    Việc chậm trễ trong việc hoàn thành dự án khiến cả nhóm nản lòng và ảnh hưởng đến tinh thần của họ, dẫn đến năng suất và hiệu quả thấp hơn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches