Định nghĩa của từ cheerless

cheerlessadjective

vui vẻ

/ˈtʃɪələs//ˈtʃɪrləs/

"Cheerless" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ là "cēorleas", kết hợp "cēorl" (có nghĩa là "thường dân, nông dân") và hậu tố "-leas" (có nghĩa là "không có, thiếu"). Điều này cho thấy nghĩa gốc là "không có nông dân" hoặc "thiếu người dân thường", có thể ám chỉ sự thiếu sức sống và sức sống. Theo thời gian, nghĩa chuyển sang nghĩa hiện đại là "thiếu sự vui vẻ, niềm vui hoặc sự lạc quan", phản ánh cách một nơi không có người có thể được coi là hoang vắng và buồn tẻ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningbuồn ủ rũ, ỉu xìu; âm u, ảm đạm

examplea damp cheerless room: căn phòng ẩm ướt ảm đạm

meaningkhông vui vẻ, miễn cưỡng, bất đắc dĩ (việc làm)

namespace
Ví dụ:
  • The gloomy weather added to the cheerless atmosphere in the room.

    Thời tiết u ám làm tăng thêm bầu không khí ảm đạm trong phòng.

  • The grey sky and bare trees made for a cheerless view outside.

    Bầu trời xám xịt và những hàng cây trơ trụi tạo nên quang cảnh ảm đạm bên ngoài.

  • The deserted street was eerily cheerless as the wind howled through the empty buildings.

    Con phố vắng tanh mang lại cảm giác u ám kỳ lạ khi gió hú qua những tòa nhà trống rỗng.

  • The hospital waiting room was filled with sensitive, anxious patients, making the space feel cheerless and heavy.

    Phòng chờ của bệnh viện chật kín những bệnh nhân nhạy cảm, lo lắng, khiến không gian trở nên buồn tẻ và nặng nề.

  • The patient's expression was cheerless as the doctor delivered the harsh news about their condition.

    Biểu cảm của bệnh nhân rất buồn bã khi bác sĩ thông báo tin buồn về tình trạng của họ.

  • The subway station was eerily cheerless as the station attendant read a book without any sign of life.

    Nhà ga tàu điện ngầm trở nên u ám một cách kỳ lạ khi người nhân viên nhà ga đọc một cuốn sách không có dấu hiệu của sự sống.

  • The lifeless office building seemed cheerless and gloomy in the middle of the day with no energy or activity.

    Tòa nhà văn phòng vô hồn trông có vẻ ảm đạm và buồn tẻ vào giữa ngày, không có năng lượng hay hoạt động nào.

  • The cheerless parking lot was devoid of any excitement or passion as the cars packed tightly together.

    Bãi đậu xe buồn tẻ, không có chút hứng thú hay đam mê nào khi những chiếc xe chen chúc nhau.

  • The air was thick and heavy with silence, making the atmosphere cheerless and oppressive.

    Không khí đặc quánh và nặng nề vì im lặng, khiến bầu không khí trở nên ảm đạm và ngột ngạt.

  • The abandoned factory was a eerie, desolate space filled with cheerless shadows and the rustling of the wind.

    Nhà máy bỏ hoang là một không gian rùng rợn, hoang vắng, đầy những bóng đen u ám và tiếng gió xào xạc.