Định nghĩa của từ glum

glumadjective

glum

/ɡlʌm//ɡlʌm/

Từ "glum" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, là ngôn ngữ được nói ở Anh trước cuộc chinh phạt của người Norman vào năm 1066. Từ tiếng Anh cổ "glum" có nghĩa là "downcast" hoặc "không hài lòng". Nó bắt nguồn từ tiếng Đức "glumaz," có nghĩa là "nặng lòng". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao hàm nhiều cảm xúc tiêu cực hơn, bao gồm buồn bã, u ám và u sầu. Thời kỳ tiếng Anh trung đại đã chứng kiến ​​cách viết của từ này thay đổi thành "glom" trước khi cuối cùng ổn định với cách viết hiện đại là "glum" vào cuối thế kỷ 16. Trong cách sử dụng hiện đại, từ "glum" thường được liên tưởng đến một người có vẻ không vui, buồn rầu hoặc khó gần. Nó có thể được sử dụng như một danh từ để mô tả một người thể hiện những đặc điểm này hoặc như một tính từ để mô tả thái độ của họ. Trong văn học và văn hóa đại chúng, từ "glum" đã được sử dụng theo nhiều cách khác nhau. Nó đã được sử dụng để mô tả các nhân vật trong các tác phẩm như vở kịch của Shakespeare và loạt truyện Sherlock Holmes nổi tiếng của Sir Arthur Conan Doyle. Các nhạc sĩ nổi tiếng như Morrissey cũng đã sử dụng từ này trong lời bài hát. Mặc dù có bản chất hơi cổ xưa, từ "glum" vẫn tiếp tục được sử dụng hàng ngày trong nhiều loại tiếng Anh khác nhau, bao gồm tiếng Anh Anh, tiếng Anh Úc và tiếng Anh New Zealand.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningủ rũ, buồn bã, rầu rĩ

meaningcau có, nhăn nhó

namespace
Ví dụ:
  • After losing the game, the team looked glum as they trudged off the field.

    Sau khi thua trận, cả đội trông buồn bã khi lê bước rời khỏi sân.

  • The weather forecast called for rain all day, leaving everyone feeling glum and disappointed.

    Dự báo thời tiết cho biết trời sẽ mưa cả ngày, khiến mọi người đều cảm thấy buồn bã và thất vọng.

  • The restaurant was empty, and the waiter looked glum as he served the few remaining diners.

    Nhà hàng vắng tanh, và người phục vụ có vẻ buồn bã khi phục vụ những thực khách còn lại.

  • The bank Just announced another round of layoffs, leaving many employees looking glum and worried about their futures.

    Ngân hàng vừa công bố đợt sa thải mới, khiến nhiều nhân viên buồn bã và lo lắng về tương lai của mình.

  • The entertainer bombed during the show, leaving the audience looking glum and unamused.

    Nghệ sĩ biểu diễn đã thất bại trong suốt chương trình, khiến khán giả trông buồn bã và chán nản.

  • The news of a friend's illness left me feeling glum and sorry for their misfortune.

    Tin tức về bệnh tình của một người bạn khiến tôi cảm thấy buồn bã và thương hại cho sự bất hạnh của họ.

  • The hospital's waiting room was filled with sick people, all looking glum and anxious about their health.

    Phòng chờ của bệnh viện chật kín người bệnh, ai cũng có vẻ buồn bã và lo lắng về sức khỏe của mình.

  • After a difficult day at work, the team gathered for drinks, but nobody seemed particularly cheerful, just looking glum and tired.

    Sau một ngày làm việc vất vả, cả nhóm tụ tập lại để uống nước, nhưng không ai có vẻ vui vẻ, chỉ trông buồn bã và mệt mỏi.

  • The movie was a dud, leaving the audience looking glum and disappointed as they filed out of the theater.

    Bộ phim thật tệ hại, khiến khán giả buồn bã và thất vọng khi rời khỏi rạp.

  • The student received a disappointing grade, leaving them looking glum and dejected as they left the classroom.

    Học sinh này nhận được điểm số đáng thất vọng, khiến em trông buồn bã và chán nản khi rời khỏi lớp học.