Định nghĩa của từ jelly bean

jelly beannoun

thạch đậu

/ˈdʒeli biːn//ˈdʒeli biːn/

Thuật ngữ "jelly bean" có nguồn gốc từ thế kỷ 19 khi một nhà sản xuất kẹo tên là William Schrafft tạo ra một loại bánh kẹo làm từ thạch táo và đường, có hình dạng giống như hạt đậu. Thạch đậu của Schrafft nhanh chóng trở nên phổ biến trong thời gian lễ Phục sinh vì chúng giống với hình dạng và màu sắc của đậu và đậu Hà Lan mọc trong vườn. Thạch đậu ban đầu được bán trên thị trường với tên gọi "jelly beans for Easter" và ban đầu được bán trong các hộp nhỏ. Theo thời gian, thạch đậu đã phát triển và một số nhà sản xuất bắt đầu thêm hương vị vào công thức ban đầu. Các hương vị phổ biến nhất bao gồm anh đào, nho, cam thảo, cam, chanh và chanh xanh. Ngày nay, thạch đậu là món ăn chính trong lễ Phục sinh và được tiêu thụ rộng rãi trong các lễ hội mùa xuân. Nhờ hương vị đa dạng và vẻ ngoài đầy màu sắc, thạch đậu cũng được ưa chuộng làm quà tặng tiệc tùng, cũng như dùng để trang trí trong các sản phẩm nướng và trưng bày bánh kẹo.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's favorite candy is a jelly bean, and she has a jar filled with all flavors.

    Loại kẹo yêu thích của Sarah là kẹo dẻo, và cô ấy có một lọ đựng đầy đủ các hương vị.

  • As a treat for passing their exams, the students received a bag of colorful jelly beans as a reward.

    Như một phần thưởng cho việc vượt qua kỳ thi, các em học sinh được nhận một túi kẹo dẻo đầy màu sắc làm phần thưởng.

  • Emma's niece loves jelly beans so much that she decorated her room with jelly bean-themed wallpaper and posters.

    Cháu gái của Emma thích kẹo dẻo đến nỗi cô bé đã trang trí phòng mình bằng giấy dán tường và áp phích theo chủ đề kẹo dẻo.

  • On a rainy day, Chad discovered a stash of jelly beans leftover from Halloween and couldn't resist eating them all.

    Vào một ngày mưa, Chad phát hiện ra một đống kẹo đậu còn sót lại từ lễ Halloween và không thể cưỡng lại việc ăn hết chúng.

  • After a long day at work, Lily indulged in a handful of jelly beans as a pick-me-up before tackling her to-do list.

    Sau một ngày dài làm việc, Lily thưởng thức một nắm kẹo dẻo như một thức uống giúp tỉnh táo trước khi giải quyết danh sách việc cần làm.

  • The baker used jelly beans to decorate the cupcakes for the birthday party, making them a sweet and fun addition.

    Người thợ làm bánh đã sử dụng kẹo dẻo để trang trí bánh nướng nhỏ cho bữa tiệc sinh nhật, khiến chúng trở nên ngọt ngào và thú vị.

  • When Alex's daughter couldn't decide on her favorite flavor of jelly bean, her Daddy suggested they try a different one each time.

    Khi con gái của Alex không thể quyết định được hương vị kẹo dẻo yêu thích của mình, bố cô bé đã gợi ý rằng mỗi lần họ nên thử một hương vị khác nhau.

  • The candy dispenser at the grocery store had a photograph of a jelly bean toy as its prize, tantalizing young and old alike.

    Máy bán kẹo tại cửa hàng tạp hóa có bức ảnh chụp một món đồ chơi kẹo dẻo làm giải thưởng, hấp dẫn cả người già lẫn trẻ nhỏ.

  • Jane became addicted to jelly beans after discovering a jar filled with gourmet flavors like pear and ginger.

    Jane trở nên nghiện kẹo dẻo sau khi phát hiện ra một lọ kẹo chứa đầy hương vị hảo hạng như lê và gừng.

  • Liya's younger brother loved jelly beans so much that he even named his collection of stuffed animals after them.

    Em trai của Liya thích kẹo dẻo đến nỗi cậu bé còn đặt tên bộ sưu tập thú nhồi bông của mình theo tên chúng.