Định nghĩa của từ candy

candynoun

kẹo

/ˈkandi/

Định nghĩa của từ undefined

Vào thế kỷ 17, kẹo hóa là một quy trình phổ biến tại các nhà máy tinh chế đường của Anh, trong đó đường được hòa tan trong nước và sau đó kết tinh để tạo thành lớp phủ trắng mịn cho trái cây, hạt và các loại thực phẩm khác. Những món ăn vặt có đường này được gọi là "candies" hoặc "candy fruits," và theo thời gian, thuật ngữ này đã trở thành thuật ngữ chung cho tất cả các loại đồ ăn vặt ngọt, có đường mà chúng ta thưởng thức ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ đường phèn; miếng đường phèn ((cũng) sugar gõn

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẹo

examplecandy store: cửa hàng kẹo

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) côcain

type ngoại động từ

meaninglàm thành đường phèn

examplecandy store: cửa hàng kẹo

meaningtẩm đường, ướp đường, ngâm đường (hoa quả...)

namespace
Ví dụ:
  • Emily's face lit up as she saw the candy display at the store. She eagerly picked out a few pieces of her favorite candy, including Reese's Peanut Butter Cups and Sour Patch Kids.

    Khuôn mặt Emily sáng bừng lên khi cô nhìn thấy quầy kẹo trong cửa hàng. Cô háo hức chọn một vài viên kẹo yêu thích của mình, bao gồm Reese's Peanut Butter Cups và Sour Patch Kids.

  • On Halloween, the kids in the neighborhood raced from house to house, filling their bags with all sorts of candy, from gummy bears to Twix bars and everything in between.

    Vào lễ Halloween, trẻ em trong khu phố đua nhau từ nhà này sang nhà khác, nhét đầy túi đủ loại kẹo, từ kẹo dẻo hình gấu đến thanh Twix và đủ mọi thứ khác.

  • The smell of freshly popped popcorn mixed with the sweet aroma of candy apples at the fall festival, making it hard for anyone to resist indulging in both treats.

    Mùi bỏng ngô mới nổ hòa quyện với hương thơm ngọt ngào của kẹo táo tại lễ hội mùa thu, khiến bất kỳ ai cũng khó có thể cưỡng lại việc thưởng thức cả hai món ăn này.

  • After dinner, John couldn't resist the temptation of a few pieces of homemade fudge, a decadent treat made with chocolate, caramel, and nuts that he loved above all other candy.

    Sau bữa tối, John không thể cưỡng lại sự cám dỗ của một vài miếng kẹo mềm tự làm, một món ăn ngon tuyệt được làm từ sô cô la, caramel và các loại hạt mà anh ấy thích hơn tất cả các loại kẹo khác.

  • The candy shop was filled with every type of candy imaginable, from licorice and jellybeans to lollipops, gummy worms, and peanut brittle.

    Cửa hàng kẹo có đầy đủ mọi loại kẹo mà bạn có thể nghĩ tới, từ kẹo cam thảo và kẹo đậu phộng đến kẹo que, kẹo dẻo hình con sâu và kẹo đậu phộng giòn.

  • The candy canes hung from the tree during the holiday season brought back memories of childhood, whensomeone's grandmother would dip them in melted chocolate and sprinkle them with crushed peppermint for a sweet treat.

    Những cây kẹo que treo trên cây trong mùa lễ gợi lại những ký ức tuổi thơ, khi bà của ai đó nhúng chúng vào sô cô la tan chảy và rắc bạc hà nghiền nát lên trên để có món ăn ngọt ngào.

  • In her purse, Sarah carried a few pieces of candy for emergencies, like when she needed a little pick-me-up in the middle of a long day or when her children demanded something sweet to keep them quiet during a long car ride.

    Trong ví, Sarah mang theo một vài viên kẹo phòng trường hợp khẩn cấp, chẳng hạn như khi cô cần một chút gì đó để vực dậy tinh thần giữa ngày dài hoặc khi bọn trẻ đòi ăn đồ ngọt để giữ chúng im lặng trong suốt chuyến đi dài bằng ô tô.

  • The candy aisle in the grocery store seemed almost magical to the young child, filled with rainbow-colored candies and bright packaging that called out to be touched and tasted.

    Đối với đứa trẻ, lối đi bán kẹo trong cửa hàng tạp hóa có vẻ gần như kỳ diệu, tràn ngập những viên kẹo đủ màu sắc và bao bì sáng bóng, mời gọi trẻ chạm vào và nếm thử.

  • The ice cream truck driving through the neighborhood brought children running, lured by the sound of its iconic melody and the promise of chilly treats and colorful candy prizes.

    Chiếc xe bán kem chạy qua khu phố thu hút trẻ em chạy đến, bị thu hút bởi giai điệu đặc trưng của xe và lời hứa về những món ăn mát lạnh cùng những giải thưởng kẹo đầy màu sắc.

  • In the candy store, the display case was filled with flavors from all over the world, including rich chocolate truffles from Belgium, tangy gummies from Sweden, and colorful lollipops from Brazil, showcasing the endless variety of candy and its cultural richness.

    Trong cửa hàng kẹo, tủ trưng bày đầy ắp các hương vị từ khắp nơi trên thế giới, bao gồm kẹo sô cô la truffle hảo hạng từ Bỉ, kẹo dẻo chua ngọt từ Thụy Điển và kẹo mút đầy màu sắc từ Brazil, thể hiện sự đa dạng vô tận của các loại kẹo và sự phong phú về văn hóa.

Thành ngữ

be like taking candy from a baby
(informal)used to emphasize how easy it is to do something
  • I thought it was going to be difficult to get funding for the project, but in the end it was like taking candy from a baby.