danh từ đường phèn; miếng đường phèn ((cũng) sugar gõn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẹo
candy store: cửa hàng kẹo
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) côcain
ngoại động từ
làm thành đường phèn
candy store: cửa hàng kẹo
tẩm đường, ướp đường, ngâm đường (hoa quả...)