danh từ
sự đãi, sự thết đãi
the book treats of modern science: cuốn sách bàn về nền khoa học hiện đại
to be badly treated: bị xử tệ, bị bạc đãi
tiệc, buổi chiêu đãi
to treat with the adversary for peace: thương lượng với đối thủ để lập lại hoà bình
điều vui thích, điều thú vị, điều khoan khoái
to treat someone to a good dinner: thết ai một bữa cơm ngon
ngoại động từ
đối xử, đối đãi, cư xử, ăn ở
the book treats of modern science: cuốn sách bàn về nền khoa học hiện đại
to be badly treated: bị xử tệ, bị bạc đãi
xem, xem như, coi như
to treat with the adversary for peace: thương lượng với đối thủ để lập lại hoà bình
thết, thết đãi
to treat someone to a good dinner: thết ai một bữa cơm ngon