Định nghĩa của từ jaded

jadedadjective

mờ nhạt

/ˈdʒeɪdɪd//ˈdʒeɪdɪd/

Từ "jaded" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19 và ban đầu dùng để chỉ ngựa. Vào thời điểm đó, ngựa thường được dùng để vận chuyển và đua, và người ta nhận thấy rằng những con ngựa bị làm việc quá sức hoặc bị sử dụng quá mức sẽ trở nên buồn tẻ và không phản ứng. Trạng thái này được mô tả là "jaded," bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "jad", có nghĩa là "satisfied" hoặc "content". Tuy nhiên, nghĩa hiện đại của "jaded" đã phát triển để mô tả những người trở nên mệt mỏi hoặc chán nản với những trải nghiệm lặp đi lặp lại, mất đi sự nhiệt tình và hứng thú. Do đó, theo thời gian, từ "jaded" đã mở rộng phạm vi của nó, từ việc chỉ riêng ngựa sang mô tả cả trải nghiệm của con người.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningmệt mỏi, mệt rã rời, kiệt sức; phải làm việc quá sức

meaningchán ứ, chán ngấy

examplea jaded appetite: ăn chán ứ không thấy ngon

namespace
Ví dụ:
  • After years of working in the entertainment industry, the once-excited actress had become jaded by the constant demands and pressures.

    Sau nhiều năm làm việc trong ngành giải trí, nữ diễn viên từng rất hào hứng này đã trở nên chán nản vì những yêu cầu và áp lực liên tục.

  • The political activist became jaded by the relentless corruption and unfulfilled promises of the government.

    Nhà hoạt động chính trị này đã trở nên chán nản vì nạn tham nhũng liên miên và những lời hứa không được thực hiện của chính phủ.

  • The seasoned detective seemed jaded as she listened to yet another crime victim tell a familiar tale.

    Nữ thám tử dày dạn kinh nghiệm có vẻ mệt mỏi khi nghe một nạn nhân khác kể lại câu chuyện quen thuộc.

  • The veteran journalist's eyes merely glaze over as another politician spews out a yet-unreported promise.

    Đôi mắt của nhà báo kỳ cựu chỉ đờ đẫn khi một chính trị gia khác đưa ra một lời hứa chưa được đưa tin.

  • The struggles of the world left him jaded and disillusioned, weighing down heavily upon his once-idealistic shoulders.

    Những cuộc đấu tranh của thế giới khiến ông trở nên mệt mỏi và vỡ mộng, đè nặng lên đôi vai từng rất lý tưởng của ông.

  • The once charming star seemed jaded by the growing crowds of admirers, no longer relishing the spotlight.

    Ngôi sao quyến rũ một thời này dường như trở nên nhàm chán trước đám đông người hâm mộ ngày càng đông, không còn hứng thú với sự chú ý nữa.

  • The experienced artist's creative well ran dry, leaving behind finished pieces that seemed conforming and jaded.

    Nguồn cảm hứng sáng tạo của nghệ sĩ giàu kinh nghiệm đã cạn kiệt, để lại những tác phẩm hoàn thiện có vẻ nhàm chán và cũ kỹ.

  • Her fervent zeal for social reform had long since waned, leaving behind a fatalistic despair and an underlying sense of being jaded.

    Lòng nhiệt thành của bà đối với cải cách xã hội đã suy yếu từ lâu, để lại nỗi tuyệt vọng và cảm giác chán nản tiềm ẩn.

  • The politician's rhetoric, once persuasive and passionate, now left the voters with a jaded feeling.

    Lời lẽ hùng hồn và đầy nhiệt huyết của chính trị gia này trước kia giờ đây khiến cử tri cảm thấy chán nản.

  • After working for the same company for decades, the employee was jaded by the lack of fresh ideas and stagnant work atmosphere.

    Sau khi làm việc cho cùng một công ty trong nhiều thập kỷ, người nhân viên này cảm thấy nhàm chán vì thiếu ý tưởng mới và bầu không khí làm việc trì trệ.