Định nghĩa của từ cynical

cynicaladjective

Hoài nghi

/ˈsɪnɪkl//ˈsɪnɪkl/

"Cynical" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "kynikos", có nghĩa là "giống chó". Từ này ám chỉ các nhà triết học Cynic của Hy Lạp cổ đại, những người đã từ chối các chuẩn mực xã hội và sống một cuộc sống giản dị, khắc khổ, thường được so sánh với hành vi của loài chó. Thuật ngữ này phát triển để mô tả một người không tin tưởng vào bản chất và động cơ của con người, giống như lòng trung thành được nhận thức của một con chó có thể được coi là sự thiếu tin tưởng vào ý định của con người. Do đó, "unconditional" hiện phản ánh quan điểm hoài nghi và bi quan về thế giới và cư dân của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(Cynic) (triết học) nhà khuyến nho

meaningngười hoài nghi, người yếm thế

meaningngười hay chỉ trích cay độc; người hay nhạo báng, người hay giễu cợt

type tính từ: (cynical)

meaning(cynic, cynical) khuyến nho

meaninghoài nghi, yếm thế

meaninghay chỉ trích cay độc; hay nhạo báng, hay giễu cợt

namespace

believing that people only do things to help themselves rather than for good or honest reasons

tin rằng mọi người chỉ làm những việc để giúp đỡ bản thân chứ không phải vì những lý do chính đáng hay trung thực

Ví dụ:
  • a cynical view/smile

    một cái nhìn/nụ cười hoài nghi

  • Do you have to be so cynical about everything?

    Bạn có cần phải quá hoài nghi về mọi thứ không?

Ví dụ bổ sung:
  • his deeply cynical attitude

    thái độ hoài nghi sâu sắc của anh ấy

  • Her lips curled into a cynical smile.

    Môi cô cong lên thành một nụ cười giễu cợt.

not believing that something good will happen or that something is important

không tin rằng điều gì đó tốt đẹp sẽ xảy ra hoặc điều gì đó quan trọng

Ví dụ:
  • I'm a bit cynical about the benefits of the plan.

    Tôi hơi hoài nghi về lợi ích của kế hoạch.

  • Her experiences with men have made her thoroughly cynical about love.

    Những trải nghiệm của cô với đàn ông khiến cô hoàn toàn hoài nghi về tình yêu.

  • I'm a little cynical about her motives.

    Tôi hơi hoài nghi về động cơ của cô ấy.

not caring that something might hurt other people, if there is some advantage for you

không quan tâm đến điều gì đó có thể làm tổn thương người khác, nếu điều đó có lợi cho bạn

Ví dụ:
  • a cynical disregard for the safety of others

    một sự coi thường hoài nghi đối với sự an toàn của người khác

  • a deliberate and cynical foul

    một pha phạm lỗi có chủ ý và cay độc