Định nghĩa của từ disenchanted

disenchantedadjective

thất vọng

/ˌdɪsɪnˈtʃɑːntɪd//ˌdɪsɪnˈtʃæntɪd/

Từ "disenchanted" có nguồn gốc từ tiếng Anh "enchanted" vào thế kỷ 14, có nghĩa là chịu ảnh hưởng của phép thuật hoặc bị mê hoặc. Từ trái nghĩa "disenchanted" xuất hiện vào thế kỷ 15, theo nghĩa đen là "lấy đi sự quyến rũ hoặc phép thuật" khỏi một cái gì đó hoặc một ai đó. Trong bối cảnh của chủ nghĩa lãng mạn và văn học, "disenchanted" ám chỉ sự mất mát sự mê hoặc hoặc ảo tưởng trong các mối quan hệ lãng mạn. Nó ám chỉ cảm giác vỡ mộng, thất vọng hoặc bị phản bội. Ngày nay, từ "disenchanted" mang một ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cảm giác chung là bị bỏ rơi, thất vọng hoặc không ấn tượng.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninggiải mê, làm hết ảo tưởng, làm tan ảo mộng

namespace
Ví dụ:
  • After experiencing the harsh realities of life, Sarah felt disenchanted with the idealistic worldview she once held.

    Sau khi trải nghiệm những thực tế khắc nghiệt của cuộc sống, Sarah cảm thấy vỡ mộng với thế giới quan lý tưởng mà cô từng theo đuổi.

  • The disillusionment brought about by the failure of his business left Mark feeling disenchanted with entrepreneurship.

    Sự vỡ mộng do thất bại trong kinh doanh khiến Mark cảm thấy chán nản với tinh thần kinh doanh.

  • Ever since Emma learned the truth about her idol's scandalous past, her childlike adoration for him transformed into a sense of disenchantment.

    Kể từ khi Emma biết được sự thật về quá khứ tai tiếng của thần tượng mình, sự ngưỡng mộ trẻ con của cô dành cho anh đã biến thành cảm giác vỡ mộng.

  • The economic recession left many once-confident investors feeling disenchanted, as they saw their once-lucrative investments become worthless.

    Suy thoái kinh tế khiến nhiều nhà đầu tư từng tự tin cảm thấy thất vọng khi thấy các khoản đầu tư từng sinh lời của mình trở nên vô giá trị.

  • After the death of her husband, Mary became disenchanted with the activities that once brought her joy, finding herself struggling to engage in social gatherings.

    Sau cái chết của chồng, Mary trở nên chán nản với những hoạt động từng mang lại niềm vui cho bà, bà thấy mình khó có thể tham gia vào các buổi tụ tập xã hội.

  • John’s disenchantment with politics had grown so intense that he refused to cast his ballot in the upcoming election.

    Sự thất vọng của John với chính trị đã trở nên sâu sắc đến mức ông từ chối bỏ phiếu trong cuộc bầu cử sắp tới.

  • Following the loss of his job, Tom felt disenchanted with his previous line of work and started exploring new career paths.

    Sau khi mất việc, Tom cảm thấy chán nản với công việc trước đây và bắt đầu tìm kiếm những con đường sự nghiệp mới.

  • The revelation that her favorite author plagiarized his work left Sarah feeling disenchanted with the literary world as a whole.

    Việc tiết lộ rằng tác giả yêu thích của cô đã đạo văn khiến Sarah cảm thấy thất vọng với toàn bộ thế giới văn học.

  • As a result of his addiction problems, Mark's relationship with his family became disenchanted, and he found it difficult to rebuild trust.

    Do vấn đề nghiện ngập, mối quan hệ giữa Mark và gia đình trở nên tan vỡ, và anh thấy khó có thể xây dựng lại lòng tin.

  • Disenchantment with the traditional education system motivated Jane to embrace online learning instead.

    Sự thất vọng với hệ thống giáo dục truyền thống đã thúc đẩy Jane chuyển sang học trực tuyến.