Định nghĩa của từ worn out

worn outadjective

mòn

/ˌwɔːn ˈaʊt//ˌwɔːrn ˈaʊt/

Cụm từ "worn out" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "weorn", có nghĩa là "đã dùng hết", "consumed" hoặc "wasted". Gốc của từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "wuraz", có nghĩa là "mặc". Từ tiếng Anh cổ "weorn" đã phát triển thành tiếng Anh trung đại "wern", mang cùng một nghĩa. Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng như một phần của từ ghép "wernenowe", có nghĩa là "thứ gì đó đã được sử dụng hoặc mặc cho đến khi không còn hữu ích nữa". Từ ghép này cuối cùng đã chia thành các thành phần cấu thành của nó và "worn" như một tính từ độc lập đã được sử dụng vào thế kỷ 16. Cụm từ "worn out" là sự kết hợp của các từ "worn" và "out", có nghĩa là "đã sử dụng hết hoặc cạn kiệt hoàn toàn". Tóm lại, nguồn gốc của thuật ngữ "worn out" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "weorn", phát triển thành tiếng Anh trung đại "wern" và cuối cùng trở thành tính từ độc lập "worn" trong tiếng Anh hiện đại. Thuật ngữ "worn out" được sử dụng kết hợp những từ này vào thế kỷ 16.

namespace

badly damaged and/or no longer useful because it has been used a lot

bị hư hỏng nặng và/hoặc không còn hữu ích nữa vì đã được sử dụng nhiều

Ví dụ:
  • These shoes are worn out.

    Đôi giày này đã cũ rồi.

  • the gradual replacement of worn-out equipment

    việc thay thế dần dần các thiết bị đã cũ

  • a speech full of worn-out old clichés

    một bài phát biểu đầy những câu sáo rỗng cũ rích

looking or feeling very tired, especially as a result of hard work or physical exercise

trông hoặc cảm thấy rất mệt mỏi, đặc biệt là do làm việc chăm chỉ hoặc tập thể dục

Ví dụ:
  • Can we sit down? I'm worn out.

    Chúng ta có thể ngồi xuống được không? Tôi mệt quá.

  • She got absolutely worn out looking after the children.

    Cô ấy thực sự kiệt sức khi phải chăm sóc bọn trẻ.