Định nghĩa của từ fed up

fed upadjective

chán ngắt

/ˌfed ˈʌp//ˌfed ˈʌp/

Nguồn gốc của cụm từ "fed up" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 ở Anh. Vào thời điểm đó, cụm từ "fed" được dùng để mô tả một người đã tiêu thụ quá nhiều thức ăn hoặc đồ uống. Trong ngữ cảnh này, từ "up" ám chỉ sự thể hiện cảm xúc hoặc cảm giác ra bên ngoài. Vì vậy, khi ai đó nói rằng họ "fed up,", điều đó có nghĩa là họ đã quá chán ngán một tình huống, vấn đề hoặc sự khó chịu cụ thể nào đó và họ đã sẵn sàng hành động hoặc thể hiện sự thất vọng của mình một cách công khai. Lần đầu tiên cụm từ "fed up" được ghi nhận trong Từ điển tiếng Anh Oxford là vào năm 1842, khi cụm từ này xuất hiện trong tiểu thuyết "Martin Chuzzlewit" của Charles Dickens. Trong cuốn sách, nhân vật Ralph Nickleby nói rằng "I'm fed up to the eye-teeth with your nagging." Kể từ đó, "fed up" đã trở thành một cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh, được dùng để mô tả nhiều cung bậc cảm xúc, từ sự khó chịu nhẹ đến sự kiệt sức và bực bội hoàn toàn. Ngày nay, đây là một thành ngữ tiếng Anh nổi tiếng được mọi người trên khắp thế giới hiểu và sử dụng.

namespace
Ví dụ:
  • After dealing with constant delays and cancellations, the traveler finally announced, "I'm fed up with this airline. I demand to speak to a supervisor!"

    Sau khi liên tục phải đối phó với tình trạng chậm trễ và hủy chuyến, cuối cùng hành khách đã tuyên bố: "Tôi phát ngán với hãng hàng không này. Tôi yêu cầu được nói chuyện với người giám sát!"

  • The parents had tried disciplining their misbehaving child in various ways, but they were fed up and decided to enroll them in boarding school for a change of environment.

    Các bậc phụ huynh đã thử nhiều cách khác nhau để dạy bảo đứa con hư của mình, nhưng họ đã chán ngán và quyết định cho con vào trường nội trú để thay đổi môi trường.

  • The employee had put up with the harassment from their rude coworker for far too long, and finally announced, "I'm fed up with your behavior. Either shape up or ship out!"

    Nhân viên đó đã phải chịu đựng sự quấy rối từ đồng nghiệp thô lỗ của mình quá lâu rồi, và cuối cùng tuyên bố, "Tôi chán ngấy với hành vi của anh rồi. Hoặc là thay đổi hoặc là đuổi việc!"

  • The CEO of the company grew increasingly fed up with the poor performance of their top executive and decided to replace them with a new candidate.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty ngày càng chán nản với hiệu suất làm việc kém của các giám đốc điều hành cấp cao và quyết định thay thế họ bằng một ứng viên mới.

  • The athlete had been training rigorously for months, but the lack of progress left them feeling fed up and frustrated with their efforts.

    Vận động viên này đã tập luyện chăm chỉ trong nhiều tháng, nhưng việc không tiến triển khiến họ cảm thấy chán nản và thất vọng với nỗ lực của mình.

  • The diet-conscious eater was fed up with the high prices of organic fruits and vegetables, opting instead to buy conventional produce.

    Những người ăn kiêng đã chán ngán với mức giá cao của trái cây và rau hữu cơ nên đã chọn mua sản phẩm thông thường.

  • The student who had consistently put in the effort to study and prepare for exams, but kept receiving poor grades, was absolutely fed up with their academic performance and decided to seek tutoring.

    Một học sinh luôn nỗ lực học tập và chuẩn bị cho kỳ thi nhưng liên tục nhận được điểm kém đã hoàn toàn chán nản với kết quả học tập của mình và quyết định tìm gia sư.

  • The chef, who had been experimenting with new flavors and ingredients for weeks, grew fed up with the repeated failures and decided to stick to their tried-and-true recipes.

    Người đầu bếp đã thử nghiệm nhiều hương vị và nguyên liệu mới trong nhiều tuần, đã chán ngán với những thất bại liên tiếp và quyết định gắn bó với công thức đã được thử nghiệm và chứng minh là đúng của mình.

  • The customer who had been waiting in line for over an hour at the bank was utterly fed up and demanded to speak with the manager.

    Khách hàng đã xếp hàng chờ đợi hơn một giờ tại ngân hàng cảm thấy vô cùng chán nản và yêu cầu được nói chuyện với người quản lý.

  • The victim of constant bullying was fed up with the harassment and decided to transfer schools, hoping for a fresh start.

    Nạn nhân của tình trạng bắt nạt liên tục đã chán ngán với việc bị quấy rối và quyết định chuyển trường, hy vọng có một khởi đầu mới.