Định nghĩa của từ spotless

spotlessadjective

không tì vết

/ˈspɒtləs//ˈspɑːtləs/

"Spotless" là sự kết hợp của các từ tiếng Anh cổ "spot" và "less". "Spot" ban đầu có nghĩa là "mark" hoặc "vết bẩn", và "less" có nghĩa là "không có". Do đó, "spotless" theo nghĩa đen có nghĩa là "không có vết bẩn", biểu thị trạng thái sạch sẽ hoặc tinh khiết hoàn hảo. Ý nghĩa này vẫn nhất quán trong suốt lịch sử của nó. Việc sử dụng "spotless" được ghi chép sớm nhất có từ thế kỷ 14.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông có đốm, không có vết; sạch sẽ, tinh tươm

meaningkhông có vết nhơ, không bị mang tai mang tiếng (tên tuổi...)

namespace
Ví dụ:
  • The restaurant's kitchen was spotless, with no traces of food or grease in sight.

    Bếp của nhà hàng rất sạch sẽ, không hề có dấu vết thức ăn hay dầu mỡ.

  • The surgeon scrubbed his hands and donned a fresh pair of gloves before entering the spotless operating room.

    Bác sĩ phẫu thuật rửa tay và đeo một đôi găng tay mới trước khi bước vào phòng phẫu thuật sạch sẽ.

  • The brand new car sat in the garage, spotless and waiting for its new owner to take it for a spin.

    Chiếc xe mới tinh nằm trong gara, sạch bong và đang chờ chủ mới lái thử.

  • After hours of cleaning, the bathroom was finally spotless and smelled freshly scrubbed.

    Sau nhiều giờ dọn dẹp, cuối cùng phòng tắm cũng sạch bong và có mùi thơm như vừa mới cọ rửa.

  • The professional tennis courts at Wimbledon are always meticulously kept spotless, free from debris and chalk dust.

    Các sân tennis chuyên nghiệp tại Wimbledon luôn được giữ gìn sạch sẽ, không có mảnh vụn và bụi phấn.

  • The pristine white towels in the hotel's bathrooms were as spotless as could be, with not a single wrinkle or stain in sight.

    Những chiếc khăn tắm trắng tinh trong phòng tắm của khách sạn sạch bong, không một nếp nhăn hay vết bẩn nào.

  • The laboratory was maintained in spotless conditions, with everything legitimately labeled and stored neatly.

    Phòng thí nghiệm được bảo trì trong điều kiện sạch sẽ, mọi thứ đều được dán nhãn hợp lệ và được lưu trữ gọn gàng.

  • The dancer slipped on her spotless pointe shoes, ready to gracefully pirouette across the studio floor.

    Cô vũ công xỏ đôi giày mũi nhọn sạch sẽ, sẵn sàng xoay tròn một cách duyên dáng trên sàn phòng tập.

  • The elegantly dressed attendees left behind no trace of dirt or debris as they exited the flawlessly clean banquet hall.

    Những người tham dự ăn mặc trang nhã không để lại dấu vết bụi bẩn hay mảnh vụn nào khi họ rời khỏi phòng tiệc sạch sẽ tuyệt đối.

  • The freshly baked bread, still warm from the oven, was displayed on the spotless shelf of the bakery, ready for customers to sink their teeth into.

    Những ổ bánh mì mới nướng, vẫn còn ấm từ lò, được trưng bày trên kệ sạch sẽ của tiệm bánh, sẵn sàng chờ khách hàng thưởng thức.