Định nghĩa của từ irredeemably

irredeemablyadverb

không thể cứu vãn

/ˌɪrɪˈdiːməbli//ˌɪrɪˈdiːməbli/

Từ "irredeemably" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 18, trong thời kỳ hoàng kim của chủ nghĩa chuộc lỗi, một phong trào xã hội nhằm xóa bỏ việc cầm cố hoặc bán đồ có giá trị làm tài sản thế chấp cho các khoản vay. Thuật ngữ "redeem" trong bối cảnh này đề cập đến hành động mua lại một món đồ đã thế chấp trước khi hết thời hạn vay. Tuy nhiên, không phải tất cả các món đồ đều có thể chuộc lại hoặc được coi là có giá trị, đặc biệt là sau khi chúng đã được sử dụng hoặc bị hư hỏng không thể sửa chữa được. Trong những trường hợp như vậy, chúng được coi là "không thể chuộc lại". Tiền tố "ir-" biểu thị sự phủ định của từ "cứu lại", do đó truyền tải ý tưởng rằng đồ vật không thể được mua lại hoặc khôi phục lại trạng thái trước đó. Theo thời gian, ý nghĩa của "irredeemably" đã mở rộng ra ngoài bối cảnh ban đầu của nó là đồ có giá trị và các khoản vay để mô tả con người, hành động hoặc tình huống là vô vọng, không thể cải thiện hoặc cứu vãn. Nó ám chỉ tình trạng hư hỏng vĩnh viễn hoặc không thể sửa chữa, không còn hy vọng cứu chuộc hoặc sửa chữa. Nói một cách ngắn gọn, từ "irredeemably" bắt nguồn từ ý tưởng không thể cứu chuộc một thứ gì đó, do tình trạng vô giá trị hoặc hư hỏng không thể sửa chữa được.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningkhông thể cứu vãn, tuyệt vọng

namespace
Ví dụ:
  • The company's financial situation is now irredeemably dire, with debt mounting and profits shrinking.

    Tình hình tài chính của công ty hiện nay vô cùng tệ hại, với nợ nần chồng chất và lợi nhuận ngày càng giảm.

  • The relationship between the two colleagues had become irredeemably strained, with neither party willing to make amends.

    Mối quan hệ giữa hai đồng nghiệp đã trở nên căng thẳng không thể cứu vãn, khi không bên nào chịu sửa chữa.

  • The paint on the once beautiful wallpaper was now irredeemably peeling and flaking, leaving the room with a shabby, rundown look.

    Lớp sơn trên giấy dán tường từng đẹp đẽ giờ đây bong tróc không thể cứu vãn, khiến căn phòng trông tồi tàn, tồi tàn.

  • The thumping bass from the neighbor's party had undeniably become irredeemably loud, giving no indication that the music would be scaling back anytime soon.

    Tiếng bass mạnh mẽ từ bữa tiệc của người hàng xóm chắc chắn đã trở nên quá to, không có dấu hiệu nào cho thấy âm nhạc sẽ sớm giảm bớt.

  • The writer's prose stumbled from one unfinished thought to the next, making it thoroughly irredeemably incoherent.

    Văn xuôi của tác giả liên tục chuyển từ ý tưởng dang dở này sang ý tưởng dang dở khác, khiến cho văn xuôi trở nên vô cùng rời rạc.

  • The weather forecast for the weekend was nothing short of irredeemably bleak, with a cold front and howling winds looming on the horizon.

    Dự báo thời tiết vào cuối tuần thực sự rất ảm đạm, với luồng không khí lạnh và những cơn gió hú đang kéo đến ở phía chân trời.

  • The dish, despite the chef's best efforts, turned out irredeemably tasteless and unappetizing.

    Món ăn này, mặc dù đầu bếp đã rất cố gắng, vẫn vô cùng nhạt nhẽo và không hấp dẫn.

  • The area was now irredeemably desolate, with abandoned buildings, litter, and no sign of human activity, leaving it as eerie as a post-apocalyptic wasteland.

    Khu vực này giờ đây đã trở nên hoang vắng không thể cứu vãn, với những tòa nhà bị bỏ hoang, rác rưởi và không có dấu hiệu hoạt động của con người, khiến nơi đây trở nên kỳ lạ như một vùng đất hoang hậu tận thế.

  • The screams emanating from the insane asylum were now irredeemably spine-chilling, with an intensity that sent shivers down the spine.

    Những tiếng la hét phát ra từ bệnh viện tâm thần giờ đây vô cùng rùng rợn, với cường độ khiến người ta phải rùng mình.

  • The drug addiction had completely consumed the victim, leaving them in an irredeemably disoriented and aimless state.

    Cơn nghiện ma túy đã hoàn toàn hủy hoại nạn nhân, khiến họ rơi vào trạng thái mất phương hướng và không có mục đích.