Định nghĩa của từ irretrievable

irretrievableadjective

không thể chữa được

/ˌɪrɪˈtriːvəbl//ˌɪrɪˈtriːvəbl/

"Irretrievable" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "in" có nghĩa là "not" và "retrahĕre" có nghĩa là "rút lại". Từ này phát triển thông qua tiếng Pháp cổ "irrecoverable", kết hợp "in-" với "recovrer", có nghĩa là "khôi phục". Cuối cùng, "irretrievable" ám chỉ một thứ gì đó không thể khôi phục, rút ​​lại hoặc lấy lại được. Nó biểu thị trạng thái mất mát vĩnh viễn hoặc không thể tiếp cận.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thể lấy lại được

meaningkhông thể phục hồi lại được

meaningkhông thể bù lại được

namespace
Ví dụ:
  • After years of neglect, the files on my old computer became irretrievable due to a hardware failure.

    Sau nhiều năm bị bỏ quên, các tập tin trên máy tính cũ của tôi không thể khôi phục được do lỗi phần cứng.

  • The magazine accidentally deleted all the irretrievable emails in their spam folder, causing a big headache for their advertising department.

    Tạp chí đã vô tình xóa tất cả các email không thể khôi phục được trong thư mục thư rác, gây ra một cơn đau đầu lớn cho bộ phận quảng cáo của họ.

  • Her broken cell phone contained irretrievable pictures and messages that she regretted letting go of.

    Chiếc điện thoại di động bị hỏng của cô chứa những hình ảnh và tin nhắn không thể khôi phục mà cô hối hận vì đã đánh mất.

  • The merchant apologized for the irretrievable mistake on the sale, reassuring the customer that it was a rare occurrence.

    Người bán hàng đã xin lỗi vì sai sót không thể khắc phục được trong quá trình bán hàng, đồng thời trấn an khách hàng rằng đây chỉ là sự cố hiếm khi xảy ra.

  • The bank confirmed that the lost chequebook was irretrievable, leaving the account holder with no choice but to start using a new one.

    Ngân hàng xác nhận rằng sổ séc bị mất không thể lấy lại được, khiến chủ tài khoản không còn lựa chọn nào khác ngoài việc bắt đầu sử dụng sổ séc mới.

  • The irretrievable erasure of the hard drive meant that all his important data was lost, leaving him feeling helpless and frustrated.

    Việc xóa ổ cứng không thể khôi phục có nghĩa là tất cả dữ liệu quan trọng của anh đã bị mất, khiến anh cảm thấy bất lực và thất vọng.

  • The missing document turned out to be irretrievable due to a power outage, forcing the team to start from scratch.

    Tài liệu bị mất không thể lấy lại được do mất điện, buộc nhóm phải bắt đầu lại từ đầu.

  • The irretrievable damage to the laptop due to liquid spilled on it was a costly lesson in food safety.

    Việc máy tính xách tay bị hư hỏng không thể khắc phục được do đổ chất lỏng lên là bài học đắt giá về an toàn thực phẩm.

  • The burglar stole the secure hard drive containing irretrievable information that took the victim months to compile.

    Kẻ trộm đã đánh cắp ổ cứng an toàn chứa thông tin không thể khôi phục mà nạn nhân phải mất nhiều tháng để biên soạn.

  • The accidental signal sent by the satellite cleared the irretrievable history of their mission, causing a confusion in the space mission.

    Tín hiệu vô tình được vệ tinh gửi đi đã xóa sạch lịch sử không thể cứu vãn của sứ mệnh này, gây ra sự nhầm lẫn trong sứ mệnh không gian.