Định nghĩa của từ inextricable

inextricableadjective

không thể tách rời

/ˌɪnɪkˈstrɪkəbl//ˌɪnɪkˈstrɪkəbl/

Từ "inextricable" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "in", nghĩa là "không" và "extricare", nghĩa là "trích xuất". Trong tiếng Anh, nghĩa của "inextricable" là thứ không thể tách rời, loại bỏ hoặc phân biệt được với thứ hoặc vấn đề khác. Từ này thường được dùng để mô tả các mối quan hệ hoặc tình huống phức tạp có mối liên hệ chặt chẽ và phụ thuộc lẫn nhau. Việc sử dụng "inextricable" có thể được thấy trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khoa học, triết học và toán học, trong đó nó được dùng để mô tả các mối quan hệ giữa các biến, khái niệm hoặc ý tưởng không thể tách rời mà không ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống. Tóm lại, "inextricable" là một thuật ngữ dùng để mô tả các mối quan hệ đan xen sâu sắc, liên kết với nhau và khó có thể tách rời.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thể gỡ ra được

meaningkhông thể thoát ra được (tình trạng, nơi...); không thể giải quyết được (vấn đề...)

namespace
Ví dụ:
  • The relationship between oxygen and fire is inextricable - without oxygen, there can be no fire.

    Mối quan hệ giữa oxy và lửa là không thể tách rời - nếu không có oxy thì sẽ không có lửa.

  • The bond between siblings is often inextricable, as they share a common history and genetic background.

    Mối quan hệ giữa anh chị em ruột thường không thể tách rời vì họ có chung lịch sử và nền tảng di truyền.

  • The link between education and social mobility is inextricable - people with higher education levels are more likely to move up the social ladder.

    Mối liên hệ giữa giáo dục và sự thăng tiến xã hội là không thể tách rời - những người có trình độ học vấn cao hơn có nhiều khả năng thăng tiến trên nấc thang xã hội hơn.

  • The correlation between long-term memories and emotions is inextricable - memories are often tied to the emotions we experienced during that time.

    Mối tương quan giữa ký ức dài hạn và cảm xúc là không thể tách rời - ký ức thường gắn liền với những cảm xúc mà chúng ta trải qua trong thời gian đó.

  • The dependence of the economy on foreign trade is inextricable - many countries rely on imports to meet their needs, as domestic production is not always sufficient.

    Sự phụ thuộc của nền kinh tế vào thương mại nước ngoài là không thể tránh khỏi - nhiều quốc gia dựa vào nhập khẩu để đáp ứng nhu cầu của mình vì sản xuất trong nước không phải lúc nào cũng đủ.

  • The interdependence of the earth's systems, such as the atmosphere, oceans, and biosphere, is inextricable - changes in one system can have wide-ranging impacts on the others.

    Sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các hệ thống của Trái đất, chẳng hạn như khí quyển, đại dương và sinh quyển, là không thể tách rời - những thay đổi trong một hệ thống có thể có tác động sâu rộng đến các hệ thống khác.

  • The interconnectedness of global issues, such as climate change, poverty, and inequality, is inextricable - addressing one issue requires addressing the others as well.

    Mối liên hệ giữa các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, nghèo đói và bất bình đẳng là không thể tách rời - giải quyết một vấn đề cũng đòi hỏi phải giải quyết những vấn đề khác.

  • The relationship between technology and society is inextricable - advancements in technology often lead to social and cultural changes.

    Mối quan hệ giữa công nghệ và xã hội là không thể tách rời - những tiến bộ trong công nghệ thường dẫn đến những thay đổi về xã hội và văn hóa.

  • The bond between parents and children is inextricable - parental love and nurturing are critical to a child's development.

    Mối liên kết giữa cha mẹ và con cái là không thể tách rời - tình yêu thương và sự nuôi dưỡng của cha mẹ đóng vai trò quan trọng cho sự phát triển của trẻ.

  • The connection between art and culture is inextricable - art is a reflection of the values, beliefs, and history of a society.

    Mối liên hệ giữa nghệ thuật và văn hóa là không thể tách rời - nghệ thuật là sự phản ánh các giá trị, niềm tin và lịch sử của một xã hội.