Định nghĩa của từ unpardonable

unpardonableadjective

không thể tha thứ

/ʌnˈpɑːdnəbl//ʌnˈpɑːrdnəbl/

"Unpardonable" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "un-" (có nghĩa là "not") và "forgifan" (có nghĩa là "tha thứ"). Từ "forgifan" phát triển thành "forgive" trong tiếng Anh trung đại, và tiền tố "un-" vẫn không thay đổi. Do đó, "unpardonable" theo nghĩa đen có nghĩa là "không thể tha thứ". Từ này biểu thị một sự vi phạm nghiêm trọng đến mức được coi là không thể tha thứ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thể tha thứ, không thể dung thứ được

namespace
Ví dụ:
  • His betrayal of our trust was an unpardonable offense that cannot be ignored.

    Sự phản bội lòng tin của chúng ta của ông là một tội lỗi không thể tha thứ và không thể bỏ qua.

  • The actor's tardiness for rehearsals on numerous occasions is an unpardonable misconduct.

    Việc nam diễn viên đến muộn trong nhiều buổi tập là hành vi sai trái không thể tha thứ.

  • It is unpardonable to violate the privacy of another person without consent.

    Việc xâm phạm quyền riêng tư của người khác mà không được sự đồng ý là điều không thể tha thứ.

  • Her failure to meet the deadline for the project submission is an unpardonable act that reflects poorly on her professionalism.

    Việc cô ấy không nộp dự án đúng thời hạn là hành động không thể tha thứ, phản ánh không tốt tính chuyên nghiệp của cô ấy.

  • The accused's persistent lies under oath are unpardonable offenses that warrant a severe punishment.

    Những lời nói dối liên tục của bị cáo dưới lời tuyên thệ là những tội không thể tha thứ và đáng bị trừng phạt nghiêm khắc.

  • His persistent neglect of his responsibilities towards his family is an unpardonable crime against the institution of family.

    Việc anh ta liên tục bỏ bê trách nhiệm của mình đối với gia đình là một tội ác không thể tha thứ đối với thể chế gia đình.

  • The office administrator's failure to follow strict confidentiality standards is an unpardonable breach of trust.

    Việc người quản lý văn phòng không tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật nghiêm ngặt là hành vi vi phạm lòng tin không thể tha thứ.

  • His persistent habit of exaggerating the truth is an unpardonable sin that erodes trust and credibility.

    Thói quen cố hữu của ông là phóng đại sự thật là một tội lỗi không thể tha thứ, làm xói mòn lòng tin và uy tín.

  • The poet's blatant plagiarism of another's work is an unpardonable act of intellectual dishonesty.

    Việc nhà thơ đạo văn trắng trợn tác phẩm của người khác là hành vi thiếu trung thực về mặt trí tuệ không thể tha thứ.

  • His insensitive remarks about another's cultural beliefs is an unpardonable act of bigotry that reflects poor social skills.

    Những nhận xét thiếu tế nhị của anh ta về tín ngưỡng văn hóa của người khác là hành động cố chấp không thể tha thứ, phản ánh kỹ năng xã hội kém.