Định nghĩa của từ incorrigible

incorrigibleadjective

không đủ điều kiện

/ɪnˈkɒrɪdʒəbl//ɪnˈkɔːrɪdʒəbl/

Từ "incorrigible" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 16 và bắt nguồn từ tiếng Latin "incorrigibilis", nghĩa đen là "không thể sửa chữa". Từ tiếng Latin này được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "in-" (có nghĩa là không hoặc trái nghĩa với) với động từ "corrigere" (có nghĩa là sửa chữa hoặc làm đúng). Trong tiếng Anh, thuật ngữ "incorrigible" đã được sử dụng theo nhiều cách khác nhau trong suốt chiều dài lịch sử, nhưng ý nghĩa ban đầu của nó là ám chỉ đến một ai đó hoặc một thứ gì đó thách thức những nỗ lực cải cách hoặc cải thiện chúng. Ví dụ, vào thế kỷ 17 và 18, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng để mô tả những đứa trẻ hoặc nô lệ nổi loạn hoặc không vâng lời, những người chống lại kỷ luật. Theo thời gian, ý nghĩa của "incorrigible" đã thay đổi đôi chút để truyền tải ý nghĩa chung hơn về sự không thay đổi hoặc bướng bỉnh, đặc biệt là khi đề cập đến các đặc điểm hoặc thói quen hơn là cá nhân. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh vui tươi hoặc thoải mái hơn để mô tả những điều khó thay đổi hoặc khó giải quyết, chẳng hạn như thói quen xấu dai dẳng hoặc khuynh hướng cứng đầu.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thể sửa được

type danh từ

meaningngười không thể sửa được

namespace
Ví dụ:
  • Jack's mischievous behavior has made him an incorrigible troublemaker, and his parents don't know how to discipline him.

    Hành vi tinh nghịch của Jack đã khiến cậu trở thành một kẻ gây rối không thể cứu chữa, và bố mẹ cậu không biết cách dạy dỗ cậu.

  • Sarah's love for shopping is simply inconceivable; she's an incorrigible shopaholic.

    Niềm đam mê mua sắm của Sarah thực sự không thể tưởng tượng nổi; cô ấy là một người nghiện mua sắm không thể cứu chữa.

  • Despite numerous warnings, Tom continues to procrastinate, making him an incorrigible slacker.

    Mặc dù đã được cảnh báo nhiều lần, Tom vẫn tiếp tục trì hoãn, khiến anh trở thành kẻ lười biếng không thể cứu chữa.

  • Emily's laughter is infectious, and she's an incorrigible giggler, unable to hold back her amusement.

    Tiếng cười của Emily có sức lan tỏa, và cô ấy là người hay cười không thể ngăn cản, không thể kìm nén sự thích thú của mình.

  • No matter how much Jennifer's friends suggest losing weight, she stubbornly refuses, making her an incorrigible food lover.

    Bất chấp bạn bè khuyên Jennifer giảm cân thế nào, cô vẫn cố chấp từ chối, khiến cô trở thành một người nghiện ăn không thể cứu chữa.

  • Max's passion for playing video games knows no boundaries, making him an incorrigible gamer.

    Niềm đam mê chơi trò chơi điện tử của Max không có giới hạn, khiến anh trở thành một game thủ không thể cứu chữa.

  • The artist's love for expressing herself through color and paint makes her an incorrigible creator.

    Tình yêu của người nghệ sĩ dành cho việc thể hiện bản thân thông qua màu sắc và sơn khiến cô trở thành một nhà sáng tạo không thể ngăn cản.

  • Rachel's addictive nature towards social media has made her an incorrigible screen addict.

    Bản tính nghiện mạng xã hội của Rachel đã khiến cô trở thành một người nghiện màn hình không thể cứu chữa.

  • John's affinity towards composing music and playing various instruments makes him an incorrigible musician.

    Niềm đam mê của John đối với việc sáng tác nhạc và chơi nhiều loại nhạc cụ khiến anh trở thành một nhạc sĩ không thể cứu chữa.

  • Lisa's incalculable enthusiasm towards animals makes her an incorrigible animal lover.

    Lòng nhiệt thành vô bờ bến của Lisa đối với động vật khiến cô trở thành một người yêu động vật không thể cứu chữa.