Định nghĩa của từ irreparable

irreparableadjective

không thể khắc phục

/ɪˈrepərəbl//ɪˈrepərəbl/

Từ "irreparable" bắt nguồn từ tiếng Latin "reparare," có nghĩa là "sửa chữa" hoặc "làm tốt." Tiền tố "ir-" trong "irreparable" bắt nguồn từ trạng từ tiếng Latin "ir," có nghĩa là "not" hoặc "không có." Do đó, "irreparable" theo nghĩa đen có nghĩa là "không thể sửa chữa" hoặc "không thể sửa chữa được." Từ này được mượn vào tiếng Anh trong thời kỳ tiếng Anh trung đại và đã được sử dụng từ thế kỷ 14. "Irreparable" chủ yếu được sử dụng để mô tả các tình huống hoặc đối tượng không thể khắc phục, sửa chữa hoặc khôi phục lại trạng thái ban đầu.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thể đền bù lại được; không thể sửa lại được

namespace
Ví dụ:
  • The damage caused by the storm was irreparable, leaving the small village in ruins and its inhabitants with nowhere to turn.

    Thiệt hại do cơn bão gây ra là không thể khắc phục được, khiến ngôi làng nhỏ bị tàn phá và người dân không còn nơi nào để đi.

  • The relationship between the two sisters had become irreparable, with years of resentment and hurt feelings causing an irreparable rift.

    Mối quan hệ giữa hai chị em đã trở nên không thể hàn gắn được, với nhiều năm oán giận và tổn thương tình cảm đã gây ra rạn nứt không thể hàn gắn.

  • The art piece, created by the renowned artist, was irreparably damaged during the exhibition, leaving the gallery in a state of disarray.

    Tác phẩm nghệ thuật do nghệ sĩ nổi tiếng sáng tạo đã bị hư hỏng không thể sửa chữa được trong quá trình triển lãm, khiến phòng trưng bày rơi vào tình trạng hỗn loạn.

  • The car accident was irreparable, leaving the victim's family devastated and struggling to come to terms with their loss.

    Vụ tai nạn xe hơi không thể khắc phục được, khiến gia đình nạn nhân đau khổ và phải vật lộn để chấp nhận mất mát.

  • The company's reputation was irreparably damaged by the scandal, with customers losing trust in the brand and leading to a steep decline in sales.

    Danh tiếng của công ty đã bị tổn hại không thể phục hồi sau vụ bê bối, khi khách hàng mất lòng tin vào thương hiệu và dẫn đến doanh số sụt giảm nghiêm trọng.

  • The falling out between the two friends was irreparable, leaving both of them feeling betrayed and bitter.

    Sự bất hòa giữa hai người bạn là không thể cứu vãn, khiến cả hai đều cảm thấy bị phản bội và cay đắng.

  • The view from the top of the mountain was breathtaking, but the walk back down was irreparably grueling, with steep inclines and unforgiving terrain.

    Cảnh quan từ đỉnh núi thật ngoạn mục, nhưng chặng đường đi xuống vô cùng gian nan, với những con dốc đứng và địa hình hiểm trở.

  • The injury sustained by the athlete in the game was irreparable, ending their season and putting their promising career in jeopardy.

    Chấn thương mà vận động viên này gặp phải trong trận đấu là không thể chữa khỏi, khiến mùa giải của họ phải kết thúc và sự nghiệp đầy triển vọng của họ bị đe dọa.

  • The political crisis in the region had become irreparable, leaving its citizens conflicted and torn between loyalty and survival.

    Cuộc khủng hoảng chính trị trong khu vực đã trở nên không thể cứu vãn, khiến người dân phải xung đột và giằng xé giữa lòng trung thành và sự sống còn.

  • The day in court was irreparable, leaving the defendant with a guilty verdict and facing harsh consequences for their actions.

    Ngày ra tòa là ngày không thể cứu vãn, khiến bị cáo phải nhận bản án có tội và phải chịu hậu quả khắc nghiệt cho hành động của mình.