Định nghĩa của từ invite along

invite alongphrasal verb

mời cùng đi

////

Cụm từ "invite along" là một thành ngữ được sử dụng trong tiếng Anh để mời ai đó tham gia cùng bạn trong một hoạt động hoặc sự kiện. Nó bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 như một sự rút gọn của cụm từ dài hơn "invite somebody to come along". Từ "along" trong ngữ cảnh này có thể được hiểu là "cũng như" hoặc "cùng với". Vì vậy, khi bạn mời ai đó đi cùng, về cơ bản bạn đang yêu cầu họ đi cùng bạn trong bất kỳ nỗ lực nào mà bạn đã lên kế hoạch. Cụm từ này thường được sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp hoặc không chính thức và đã trở thành một phần của từ vựng tiếng Anh do tính đơn giản và thực tế của nó. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày như một cách lịch sự để mở rộng lời mời đến người khác mà không quá gượng ép hoặc cứng nhắc trong ngôn ngữ được sử dụng. Tóm lại, nguồn gốc của "invite along" có thể bắt nguồn từ một cụm từ phức tạp hơn, trước đó và nó đã phát triển theo thời gian để trở thành một cụm từ phổ biến, ngắn gọn và hữu ích trong tiếng Anh hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The host sent out invitations to her closest friends for a dinner party next Saturday.

    Chủ nhà đã gửi lời mời đến những người bạn thân nhất của cô ấy đến dự tiệc tối vào thứ bảy tuần tới.

  • The bride and groom have officially invited all their family and friends to their wedding ceremony.

    Cô dâu và chú rể đã chính thức mời toàn thể gia đình và bạn bè đến dự lễ cưới.

  • You are cordially invited to our annual company meeting next week.

    Chúng tôi trân trọng kính mời bạn đến dự cuộc họp thường niên của công ty vào tuần tới.

  • The charity organization has extended an invitation to participate in their upcoming fundraiser.

    Tổ chức từ thiện đã gửi lời mời tham gia sự kiện gây quỹ sắp tới của họ.

  • My sister has invited us to join her for a night out at the newest restaurant in town.

    Chị gái tôi đã mời chúng tôi đi chơi đêm ở nhà hàng mới nhất trong thị trấn.

  • The university has invited high-achieving students to apply for a highly competitive scholarship program.

    Trường đại học đã mời những sinh viên có thành tích cao nộp đơn xin chương trình học bổng có tính cạnh tranh cao.

  • The mayor has invited representatives from local businesses to attend a town hall meeting to discuss economic development.

    Thị trưởng đã mời đại diện các doanh nghiệp địa phương đến tham dự cuộc họp thị trấn để thảo luận về phát triển kinh tế.

  • Our children's school has invited all parents to a meeting about the curriculum changes being implemented next semester.

    Trường của con em chúng tôi đã mời tất cả phụ huynh đến dự cuộc họp về những thay đổi trong chương trình giảng dạy sẽ được triển khai vào học kỳ tới.

  • The CEO has extended an invitation to a select group of customers to preview the company's latest product line.

    Tổng giám đốc điều hành đã gửi lời mời đến một nhóm khách hàng được chọn để xem trước dòng sản phẩm mới nhất của công ty.

  • My nephew has invited all his friends from school for a birthday party at a local trampoline park.

    Cháu trai tôi đã mời tất cả bạn bè ở trường đến dự tiệc sinh nhật tại một công viên bạt lò xo địa phương.