Định nghĩa của từ convocation

convocationnoun

thuyết phục

/ˌkɒnvəˈkeɪʃn//ˌkɑːnvəˈkeɪʃn/

Từ "convocation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là các từ "con" có nghĩa là "with" và "vocare" có nghĩa là "gọi". Khi hai từ này được kết hợp, nó tạo thành "convocare", ám chỉ một cuộc tụ họp hoặc hội đồng được triệu tập vì một mục đích cụ thể. Vào thời trung cổ, "convocare" được sử dụng để mô tả các cuộc họp của các nhà chức trách tôn giáo, đặc biệt là các giám mục, để thảo luận về các vấn đề quan trọng. Theo thời gian, thuật ngữ "convocation" bắt đầu gắn liền với các cuộc họp học thuật, cụ thể là các cuộc họp của các thành viên trong cơ quan quản lý của trường đại học, chẳng hạn như thượng viện, để thảo luận về các vấn đề học thuật. Từ "convocation" vẫn được sử dụng cho đến ngày nay để mô tả nhiều cuộc tụ họp và cuộc họp khác nhau, từ các sự kiện học thuật và tôn giáo đến các cuộc họp cổ đông của công ty và lệnh triệu tập của cơ quan thực thi pháp luật. Bất kể ngữ cảnh nào, "convocation" đều ám chỉ một cuộc họp chính thức được triệu tập vì một mục đích cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự triệu tập họp

meaninghội nghị

meaninghội nghị tôn giáo

namespace

a large formal meeting, especially of Church officials or members of a university

một cuộc họp chính thức lớn, đặc biệt là của các quan chức Giáo hội hoặc các thành viên của một trường đại học

Ví dụ:
  • the meeting of the university convocation in Oxford on 13 February 1845

    cuộc họp của hội đồng đại học ở Oxford vào ngày 13 tháng 2 năm 1845

the act of calling together a convocation

hành động triệu tập một cuộc triệu tập

Ví dụ:
  • the convocation of the second Vatican Council

    việc triệu tập Công đồng Vatican II

a ceremony held in a university or college when students receive their degrees

một buổi lễ được tổ chức tại một trường đại học hoặc cao đẳng khi sinh viên nhận bằng

Ví dụ:
  • I recently attended my friend's convocation ceremony.

    Gần đây tôi đã tham dự buổi lễ tốt nghiệp của bạn tôi.