Định nghĩa của từ experimenter

experimenternoun

người thử nghiệm

/ɪkˈsperɪmentə(r)//ɪkˈsperɪmentər/

Từ "experimenter" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "experiri", có nghĩa là "thử" hoặc "trải nghiệm", và hậu tố "-ator", tạo thành danh từ chỉ tác nhân hoặc người thực hiện. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả một người thử hoặc điều tra một điều gì đó thông qua thử nghiệm. Lần đầu tiên sử dụng từ "experimenter" được ghi chép là vào năm 1564, trong các tác phẩm của triết gia người Pháp Jean Bodin. Kể từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khoa học, y học và triết học, để mô tả một cá nhân kiểm tra các giả thuyết một cách có hệ thống, quan sát kết quả và rút ra kết luận. Theo thời gian, vai trò của người thử nghiệm đã phát triển, với những người thử nghiệm hiện đại sử dụng các phương pháp, công nghệ và kỹ thuật phân tích ngày càng tinh vi để nâng cao hiểu biết của chúng ta về thế giới. Ngày nay, từ "experimenter" là một phần quan trọng của ngôn ngữ khoa học và học thuật, biểu thị một nhân vật quan trọng thúc đẩy sự đổi mới và khám phá.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười thí nghiệm, người thử

namespace

a person who carries out a scientific experiment or experiments in order to study what happens and to gain new knowledge

một người thực hiện một hoặc nhiều thí nghiệm khoa học để nghiên cứu những gì xảy ra và để có được kiến ​​thức mới

Ví dụ:
  • After each trial the experimenter recorded the amount of food consumed.

    Sau mỗi lần thử nghiệm, người thử nghiệm sẽ ghi lại lượng thức ăn tiêu thụ.

  • The scientist carefully gathered data as she donned her lab coat, preparing to become an experimenter in her latest research project.

    Nhà khoa học cẩn thận thu thập dữ liệu khi cô mặc áo khoác phòng thí nghiệm, chuẩn bị trở thành người thử nghiệm trong dự án nghiên cứu mới nhất của mình.

  • The experienced experimenter meticulously labeled and recorded the results obtained from a series of tests on a new medication.

    Người thử nghiệm giàu kinh nghiệm đã tỉ mỉ dán nhãn và ghi lại các kết quả thu được từ một loạt các thử nghiệm trên một loại thuốc mới.

  • As an experimenter, the researcher worked tirelessly to ensure that all variables were controlled in order to obtain accurate and reliable results.

    Với tư cách là người thử nghiệm, nhà nghiên cứu đã làm việc không biết mệt mỏi để đảm bảo rằng tất cả các biến đều được kiểm soát nhằm có được kết quả chính xác và đáng tin cậy.

  • The experimenter carefully observed the behavior of the subjects while implementing the experimental design to draw valid conclusions.

    Người thử nghiệm đã quan sát cẩn thận hành vi của đối tượng trong khi thực hiện thiết kế thử nghiệm để rút ra kết luận hợp lệ.

a person who tries or tests new ideas, methods, etc. to find out what effect they have

một người thử hoặc kiểm tra những ý tưởng, phương pháp mới, v.v. để tìm ra tác dụng của chúng

Ví dụ:
  • This writer was one of the early experimenters with the new machine.

    Người viết này là một trong những người đầu tiên thử nghiệm chiếc máy mới.