Định nghĩa của từ craftsman

craftsmannoun

thợ thủ công

/ˈkrɑːftsmən//ˈkræftsmən/

Từ "craftsman" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Vào thế kỷ 13, thuật ngữ "crafter" hoặc "craftere" dùng để chỉ một người có tay nghề cao, người làm ra những thứ bằng tay, đặc biệt là một công nhân hoặc nghệ nhân lành nghề. Bản thân từ "craft" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "craef" có nghĩa là "skill" hoặc "art". Theo thời gian, cách viết đã phát triển thành "craftsman" và thuật ngữ này đã cụ thể dùng để chỉ một người có tay nghề cao trong một nghề hoặc nghề thủ công cụ thể, đòi hỏi sự khéo léo, sáng tạo và chuyên môn cao. Ngày nay, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả một người chuyên nghiệp tự hào về công việc của mình và đam mê nghề của mình, cho dù đó là thợ mộc, đầu bếp hay những người chuyên nghiệp lành nghề khác. Tôi hy vọng điều này hữu ích!

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthợ thủ công

meaningngười khéo léo, người có kỹ xảo, người điêu luyện, người lành nghề

namespace
Ví dụ:
  • The skilled carpenter worked diligently as a true craftsman, carefully measuring and cutting the wood to create a masterful piece of furniture.

    Người thợ mộc lành nghề đã làm việc chăm chỉ như một nghệ nhân thực thụ, cẩn thận đo và cắt gỗ để tạo ra một món đồ nội thất tuyệt đẹp.

  • The potter's hands moved gracefully as she molded the clay into exquisite vessels, embodying the true essence of a craftsman.

    Đôi bàn tay của người thợ gốm chuyển động uyển chuyển khi cô nặn đất sét thành những chiếc bình tinh xảo, thể hiện bản chất thực sự của một nghệ nhân.

  • As he painstakingly sanded and polished the metal, the blacksmith transformed it into a magnificent piece of artwork that reflected his craftsmanship.

    Khi người thợ rèn tỉ mỉ chà nhám và đánh bóng kim loại, ông đã biến nó thành một tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp phản ánh tay nghề thủ công của mình.

  • The watchmaker's deft fingers expertly repaired the intricate timepiece, showcasing the precision and dedication of a true craftsman.

    Những ngón tay khéo léo của người thợ đồng hồ đã sửa chữa thành thạo chiếc đồng hồ phức tạp, thể hiện sự chính xác và tận tâm của một người thợ thủ công thực thụ.

  • The leatherworker skillfully cut and sewed the hide to create attractive and durable goods, demonstrating his status as a proud craftsman.

    Người thợ thuộc da khéo léo cắt và khâu da để tạo ra những sản phẩm đẹp mắt và bền, thể hiện địa vị là một nghệ nhân đáng tự hào.

  • The painter blended the colors with a masterful touch, bringing his vision to life through the medium of a craftsman.

    Người họa sĩ đã pha trộn màu sắc một cách tài tình, thổi hồn vào bức tranh thông qua phương tiện của một nghệ nhân.

  • The clockmaker's fine attention to detail as he delicately wound and oiled the inner gears of the clock was a true testament to his craftsmanship.

    Sự chú ý tỉ mỉ của người thợ đồng hồ đến từng chi tiết khi ông cẩn thận lên dây cót và tra dầu vào các bánh răng bên trong của đồng hồ là minh chứng thực sự cho tay nghề thủ công của ông.

  • The glassblower breathed life into his creations as he melted and molded the glass, exhibiting his flair as a true craftsman.

    Người thổi thủy tinh đã thổi hồn vào những sáng tạo của mình khi ông nấu chảy và tạo hình thủy tinh, thể hiện năng khiếu của một nghệ nhân thực thụ.

  • The jeweler meticulously placed each diamond and gemstone in its proper place, demonstrating the exacting craftsmanship that epitomizes his profession.

    Người thợ kim hoàn đã tỉ mỉ đặt từng viên kim cương và đá quý vào đúng vị trí của chúng, thể hiện sự khéo léo tinh tế đặc trưng cho nghề nghiệp của ông.

  • As the bronze sculptor carefully chiseled and molded the form of his work, his devotion to his craft as a craftsman was evident.

    Khi nhà điêu khắc bằng đồng cẩn thận đục đẽo và đúc khuôn tác phẩm của mình, sự tận tâm của ông với nghề thủ công được thể hiện rõ ràng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches