Định nghĩa của từ inebriation

inebriationnoun

say rượu

/ɪˌniːbriˈeɪʃn//ɪˌniːbriˈeɪʃn/

Từ "inebriation" bắt nguồn từ tiếng Latin "inebriare", có nghĩa là "làm say". Thuật ngữ tiếng Latin này là sự kết hợp của "in" (có nghĩa là "into") và "ebriare" (có nghĩa là "uống quá nhiều"). Gốc "ebriare" cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh "ebriety", có nghĩa là "say xỉn". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ tiếng Latin "inebriation" đã được mượn vào tiếng Anh trung đại và được sửa đổi thành "inebriation," để chỉ trạng thái say xỉn. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm không chỉ các tác động về mặt thể chất của việc tiêu thụ quá nhiều rượu mà còn cả các hậu quả về mặt cảm xúc và tâm lý thường đi kèm với nó. Ngày nay, từ "inebriation" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm thực thi pháp luật, chăm sóc sức khỏe và ngôn ngữ hàng ngày, để mô tả tình trạng say xỉn hoặc bị suy giảm khả năng do rượu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự làm say; sự say rượu

namespace
Ví dụ:
  • After a night of heavy drinking, Jim stumbled home in a state of inebriation.

    Sau một đêm uống rượu say, Jim loạng choạng trở về nhà trong tình trạng say xỉn.

  • The partygoers danced and laughed, all caught up in their inebriated state.

    Những người dự tiệc nhảy múa và cười đùa, tất cả đều chìm đắm trong trạng thái say xỉn.

  • The police officer could smell the strong scent of alcohol on the driver's breath, clearly indicating inebriation.

    Cảnh sát có thể ngửi thấy mùi rượu nồng nặc trong hơi thở của tài xế, cho thấy rõ ràng là tài xế đã say rượu.

  • Despite being visibly inebriated, Sarah insisted on driving home from the bar.

    Mặc dù say xỉn rõ ràng, Sarah vẫn nhất quyết lái xe về nhà từ quán bar.

  • The group of friends got so frisky after consuming copious amounts of alcohol that they fell into fits of inebriation.

    Nhóm bạn này đã trở nên quá khích sau khi uống quá nhiều rượu đến nỗi say khướt.

  • The bartender was careful not to overserve her patrons, fearing they would become too inebriated to make it home safely.

    Người pha chế cẩn thận không phục vụ khách hàng quá mức vì sợ họ sẽ say đến mức không thể về nhà an toàn.

  • The laughter that started the night turned to tears as the group realized they had all become extremely inebriated.

    Tiếng cười đầu đêm chuyển thành tiếng khóc khi cả nhóm nhận ra rằng họ đã say khướt.

  • The intoxicated man struggled to find his way home, his inebriation leaving him confused and disoriented.

    Người đàn ông say xỉn cố gắng tìm đường về nhà, cơn say khiến anh ta bối rối và mất phương hướng.

  • After a few hours of socializing, Tom's conversation grew slurred and unfocused, an obvious sign of his inebriation.

    Sau vài giờ giao lưu, cuộc trò chuyện của Tom trở nên líu lo và không tập trung, một dấu hiệu rõ ràng cho thấy anh ta say xỉn.

  • Susan's inebriation was catching, and soon everyone in the room was giggling and laughing uncontrollably.

    Cơn say của Susan lan ra khắp phòng, và chẳng mấy chốc mọi người trong phòng đều cười khúc khích không ngừng.